Kết quả Nantes vs Reims, 22h00 ngày 15/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 15/09/2024
    22:00
  • Nantes 3
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 4
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Reims 1
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    1.05
    +0.25
    0.85
    O 2.5
    0.98
    U 2.5
    0.90
    1
    2.60
    X
    3.30
    2
    2.60
    Hiệp 1
    +0
    0.74
    -0
    1.19
    O 0.5
    0.36
    U 0.5
    2.00
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Nantes vs Reims

  • Sân vận động: Stade de la Beaujoire
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Ligue 1 2024-2025 » vòng 4

  • Nantes vs Reims: Diễn biến chính

  • 12'
    Nicolas Pallois
    0-0
  • 28'
    Douglas Augusto Gomes Soares (Assist:Moses Simon) goal 
    1-0
  • 34'
    1-1
    goal Marshall Munetsi (Assist:Nhoa Sangui)
  • 63'
    1-1
     Reda Khadra
     Teddy Teuma
  • 69'
    1-1
    Marshall Munetsi
  • 72'
    Marcus Regis Coco  
    Jean Kevin Duverne  
    1-1
  • 72'
    Sorba Thomas  
    Tino Kadewere  
    1-1
  • 73'
    1-1
     Keito Nakamura
     Yaya Fofana
  • 80'
    Dehmaine Assoumani  
    Johann Lepenant  
    1-1
  • 80'
    Ignatius Kpene Ganago  
    Matthis Abline  
    1-1
  • 86'
    1-1
     Amine Salama
     Oumar Diakite
  • 86'
    Jean-Philippe Gbamin  
    Douglas Augusto Gomes Soares  
    1-1
  • 89'
    Jean-Philippe Gbamin
    1-1
  • 90'
    1-2
    goal Keito Nakamura (Assist:Junya Ito)
  • 90'
    Kelvin Amian Adou
    1-2
  • Nantes vs Reims: Đội hình chính và dự bị

  • Nantes4-2-3-1
    1
    Alban Lafont
    2
    Jean Kevin Duverne
    4
    Nicolas Pallois
    21
    Jean-Charles Castelletto
    98
    Kelvin Amian Adou
    6
    Douglas Augusto Gomes Soares
    5
    Pedro Chirivella
    27
    Moses Simon
    8
    Johann Lepenant
    10
    Tino Kadewere
    39
    Matthis Abline
    7
    Junya Ito
    22
    Oumar Diakite
    71
    Yaya Fofana
    15
    Marshall Munetsi
    6
    Valentin Atangana Edoa
    10
    Teddy Teuma
    23
    Aurelio Buta
    21
    Cedric Kipre
    5
    Emmanuel Agbadou
    55
    Nhoa Sangui
    94
    Yehvann Diouf
    Reims4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Sorba Thomas
    11Marcus Regis Coco
    59Dehmaine Assoumani
    7Ignatius Kpene Ganago
    17Jean-Philippe Gbamin
    30Patrick Carlgren
    50Hugo Barbet
    44Nathan Zeze
    41Mathieu Acapandie
    66Louis Leroux
    Reda Khadra 14
    Keito Nakamura 17
    Amine Salama 11
    Ludovic Butelle 16
    Alexandre Olliero 20
    Joseph Okumu 2
    Thibault De Smet 25
    Kobi Joseph Henry 44
    Maxime Busi 4
    Mohamed Bamba 63
    Mamadou Diakhon 67
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antoine Kombouare
    Samba Diawara
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nantes vs Reims: Số liệu thống kê

  • Nantes
    Reims
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 456
    Số đường chuyền
    581
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 21
    Long pass
    15
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation