Kết quả Nantes vs Strasbourg, 22h59 ngày 16/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ bảy, Ngày 16/03/2024
    22:59
  • Nantes 2
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2023-2024
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    1.07
    +0.25
    0.83
    O 2.25
    0.89
    U 2.25
    0.99
    1
    2.30
    X
    3.40
    2
    3.00
    Hiệp 1
    +0
    0.79
    -0
    1.12
    O 1
    1.07
    U 1
    0.81
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Nantes vs Strasbourg

  • Sân vận động: Stade de la Beaujoire
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Ligue 1 2023-2024 » vòng 26

  • Nantes vs Strasbourg: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Kevin Gameiro (Assist:Marvin Senaya)
  • 18'
    0-1
    Marvin Senaya
  • 33'
    Nathan Zeze
    0-1
  • 35'
    0-1
    Saidou Sow
  • 36'
    Eray Ervin Comert goal 
    1-1
  • 62'
    1-2
    goal Emanuel Emegha (Assist:Dilane Bakwa)
  • 66'
    Benie Adama Traore  
    Tino Kadewere  
    1-2
  • 72'
    Abdoul Kader Bamba  
    Florent Mollet  
    1-2
  • 72'
    Nicolas Cozza  
    Nathan Zeze  
    1-2
  • 76'
    1-2
     Rabby Inzingoula
     Kevin Gameiro
  • 78'
    1-3
    goal Emanuel Emegha (Assist:Dilane Bakwa)
  • 80'
    Samuel Moutoussamy  
    Pedro Chirivella  
    1-3
  • 80'
    Matthis Abline  
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla  
    1-3
  • 83'
    1-3
    Dilane Bakwa
  • 90'
    1-3
     Jeremy Sebas
     Dilane Bakwa
  • 90'
    1-3
     Aboubacar Ali Abdallah
     Emanuel Emegha
  • 90'
    Eray Ervin Comert
    1-3
  • 90'
    1-3
     Steven Baseya
     Lucas Perrin
  • Nantes vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị

  • Nantes4-2-3-1
    1
    Alban Lafont
    98
    Kelvin Amian Adou
    44
    Nathan Zeze
    24
    Eray Ervin Comert
    21
    Jean-Charles Castelletto
    5
    Pedro Chirivella
    17
    Moussa Sissoko
    27
    Moses Simon
    25
    Florent Mollet
    15
    Tino Kadewere
    31
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
    26
    Dilane Bakwa
    10
    Emanuel Emegha
    9
    Kevin Gameiro
    28
    Marvin Senaya
    8
    Andrey Santos
    19
    Habib Diarra
    3
    Thomas Delaine
    2
    Frederic Guilbert
    5
    Lucas Perrin
    13
    Saidou Sow
    36
    Alaa Bellaarouch
    Strasbourg3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Nicolas Cozza
    8Samuel Moutoussamy
    39Matthis Abline
    77Benie Adama Traore
    12Abdoul Kader Bamba
    11Marcus Regis Coco
    16Remy Descamps
    2Jean Kevin Duverne
    4Nicolas Pallois
    Jeremy Sebas 40
    Rabby Inzingoula 41
    Aboubacar Ali Abdallah 33
    Steven Baseya 25
    Alexandre Pierre 30
    Mathieu Dreyer 1
    Jessy Deminguet 7
    Jean Eudes Aholou 6
    Mohamed Bechikh 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antoine Kombouare
    Liam Rosenior
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nantes vs Strasbourg: Số liệu thống kê

  • Nantes
    Strasbourg
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 465
    Số đường chuyền
    272
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 116
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation