Kết quả Reims vs Nantes, 23h15 ngày 02/02

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 02/02/2025
    23:15
  • Reims 3 1
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 20
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Nantes 3
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    0.90
    +0.25
    1.00
    O 2.25
    0.84
    U 2.25
    1.04
    1
    2.10
    X
    3.30
    2
    3.40
    Hiệp 1
    -0.25
    1.25
    +0.25
    0.68
    O 1
    1.09
    U 1
    0.79
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Reims vs Nantes

  • Sân vận động: Stade Auguste Delaune
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 3℃~4℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Ligue 1 2024-2025 » vòng 20

  • Reims vs Nantes: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Moses Simon Penalty cancelled
  • 42'
    0-1
    goal Matthis Abline (Assist:Pedro Chirivella)
  • 45'
    Jean-Charles Castelletto(OW)
    1-1
  • 63'
    Nhoa Sangui  
    John Patrick  
    1-1
  • 63'
    Mamadou Diakhon  
    Amine Salama  
    1-1
  • 70'
    1-2
    goal Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla (Assist:Matthis Abline)
  • 71'
    1-2
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
  • 72'
    1-2
     Dehmaine Assoumani
     Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
  • 78'
    Niama Sissoko  
    Sergio Akieme  
    1-2
  • 80'
    1-2
    Johann Lepenant
  • 80'
    Nhoa Sangui
    1-2
  • 85'
    Zabi Gueu  
    Valentin Atangana Edoa  
    1-2
  • 88'
    1-2
     Jean-Philippe Gbamin
     Johann Lepenant
  • 88'
    1-2
     Kelvin Amian Adou
     Marcus Regis Coco
  • 89'
    1-2
    Nicolas Pallois
  • 90'
    Cedric Kipre
    1-2
  • 90'
    Joseph Okumu
    1-2
  • 90'
    Joseph Okumu
    1-2
  • 90'
    1-2
     Bahereba Guirassy
     Moses Simon
  • 90'
    1-2
     Louis Leroux
     Nicolas Cozza
  • Reims vs Nantes: Đội hình chính và dự bị

  • Reims4-2-3-1
    94
    Yehvann Diouf
    18
    Sergio Akieme
    21
    Cedric Kipre
    2
    Joseph Okumu
    23
    Aurelio Buta
    30
    John Patrick
    6
    Valentin Atangana Edoa
    17
    Keito Nakamura
    15
    Marshall Munetsi
    7
    Junya Ito
    11
    Amine Salama
    39
    Matthis Abline
    31
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
    27
    Moses Simon
    21
    Jean-Charles Castelletto
    5
    Pedro Chirivella
    8
    Johann Lepenant
    11
    Marcus Regis Coco
    24
    Saidou Sow
    4
    Nicolas Pallois
    3
    Nicolas Cozza
    16
    Anthony Lopes
    Nantes4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 67Mamadou Diakhon
    55Nhoa Sangui
    74Niama Sissoko
    86Zabi Gueu
    20Alexandre Olliero
    3Hiroki Sekine
    31Malcolm Jeng
    73Ikechukwu Orazi
    72Amadou Koné
    Kelvin Amian Adou 98
    Dehmaine Assoumani 59
    Jean-Philippe Gbamin 17
    Louis Leroux 66
    Bahereba Guirassy 62
    Florent Mollet 25
    Hugo Barbet 50
    Patrick Carlgren 30
    Mathieu Acapandie 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Samba Diawara
    Antoine Kombouare
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Reims vs Nantes: Số liệu thống kê

  • Reims
    Nantes
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 439
    Số đường chuyền
    384
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 22
    Long pass
    20
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation