Kết quả Stade Brestois vs Nantes, 23h00 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 15/12/2024
    23:00
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Nantes 3
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.5
    1.01
    +0.5
    0.89
    O 2.25
    1.00
    U 2.25
    0.88
    1
    1.91
    X
    3.40
    2
    4.00
    Hiệp 1
    -0.25
    1.12
    +0.25
    0.79
    O 1
    1.13
    U 1
    0.76
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Stade Brestois vs Nantes

  • Sân vận động: Stade Francis-Le Ble
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 11℃~12℃
  • Tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Ligue 1 2024-2025 » vòng 15

  • Stade Brestois vs Nantes: Diễn biến chính

  • 15'
    Brendan Chardonnet
    0-0
  • 24'
    Kamory Doumbia goal 
    1-0
  • 27'
    Brendan Chardonnet (Assist:Romain Del Castillo) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
     Jean Kevin Duverne
  • 46'
    2-0
    Jean-Charles Castelletto
  • 48'
    2-1
    goal Douglas Augusto Gomes Soares (Assist:Moses Simon)
  • 54'
    Hugo Magnetti
    2-1
  • 58'
    2-1
    Nicolas Pallois
  • 60'
    2-1
    Pedro Chirivella
  • 63'
    Abdallah Sima  
    Mama Samba Balde  
    2-1
  • 73'
    2-1
     Sorba Thomas
     Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
  • 73'
    2-1
     Ignatius Kpene Ganago
     Johann Lepenant
  • 76'
    Mahdi Camara
    2-1
  • 77'
    Romain Faivre  
    Kamory Doumbia  
    2-1
  • 77'
    Mathias Pereira Lage  
    Romain Del Castillo  
    2-1
  • 83'
    2-1
     Florent Mollet
     Pedro Chirivella
  • 83'
    2-1
     Marcus Regis Coco
     Kelvin Amian Adou
  • 88'
    Abdallah Sima (Assist:Mathias Pereira Lage) goal 
    3-1
  • 90'
    Ibrahim Salah  
    Mahdi Camara  
    3-1
  • 90'
    Abdallah Sima (Assist:Romain Faivre) goal 
    4-1
  • Stade Brestois vs Nantes: Đội hình chính và dự bị

  • Stade Brestois4-3-1-2
    30
    Gregoire Coudert
    22
    Massadio Haidara
    3
    Abdoulaye Ndiaye
    5
    Brendan Chardonnet
    7
    Kenny Lala
    8
    Hugo Magnetti
    6
    Edimilson Fernandes
    45
    Mahdi Camara
    9
    Kamory Doumbia
    14
    Mama Samba Balde
    10
    Romain Del Castillo
    39
    Matthis Abline
    27
    Moses Simon
    8
    Johann Lepenant
    5
    Pedro Chirivella
    6
    Douglas Augusto Gomes Soares
    98
    Kelvin Amian Adou
    21
    Jean-Charles Castelletto
    4
    Nicolas Pallois
    2
    Jean Kevin Duverne
    3
    Nicolas Cozza
    30
    Patrick Carlgren
    Nantes5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 26Mathias Pereira Lage
    21Romain Faivre
    17Abdallah Sima
    34Ibrahim Salah
    23Jordan Amavi
    11Axel Camblan
    12Luc Zogbe
    50Noah Jauny
    99Raphael Le Guen
    Ignatius Kpene Ganago 7
    Marcus Regis Coco 11
    Florent Mollet 25
    Sorba Thomas 22
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla 31
    Alban Lafont 1
    Fabien Centonze 18
    Jean-Philippe Gbamin 17
    Nathan Zeze 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eric Roy
    Antoine Kombouare
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Stade Brestois vs Nantes: Số liệu thống kê

  • Stade Brestois
    Nantes
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 510
    Số đường chuyền
    451
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    31
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 33
    Long pass
    35
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 31 24 6 1 84 31 53 78 T T T T H B
2 Marseille 31 18 4 9 66 43 23 58 B B T B T T
3 Lille 31 16 8 7 49 32 17 56 B T B T T T
4 Monaco 31 16 7 8 58 36 22 55 T T B T H H
5 Lyon 31 16 6 9 62 42 20 54 T B T T B T
6 Nice 31 15 9 7 59 39 20 54 H B B H T T
7 Strasbourg 31 15 9 7 51 38 13 54 T T T H H T
8 Lens 31 13 6 12 35 37 -2 45 T B T B T B
9 Stade Brestois 31 13 5 13 49 53 -4 44 H T T H B B
10 AJ Auxerre 31 11 8 12 45 45 0 41 H T T B B T
11 Rennes 31 12 2 17 46 44 2 38 B T B T T B
12 Toulouse 31 9 8 14 38 39 -1 35 B B B B B H
13 Reims 31 8 9 14 32 42 -10 33 H T B T T H
14 Nantes 31 7 11 13 35 50 -15 32 T B T B H H
15 Angers 31 8 6 17 29 50 -21 30 B B B T B B
16 Le Havre 31 8 4 19 34 65 -31 28 B T T B B H
17 Saint Etienne 31 7 6 18 34 71 -37 27 T B B H T B
18 Montpellier 31 4 4 23 22 71 -49 16 B B B B B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation