Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về New England Revolution vs Colorado Rapids, 06h30 ngày 29/6
Kết quả New England Revolution vs Colorado Rapids
Đối đầu New England Revolution vs Colorado Rapids
Phong độ New England Revolution gần đây
Phong độ Colorado Rapids gần đây
VĐQG Mỹ 2025: New England Revolution vs Colorado Rapids
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/6/2025 06:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu New England Revolution vs Colorado Rapids trước đây
-
17/09/2023Colorado Rapids2 - 1New England Revolution0 - 0L
-
28/10/2021New England Revolution1 - 0Colorado Rapids0 - 0W
-
05/07/2019Colorado Rapids1 - 2New England Revolution0 - 1W
-
11/03/2018New England Revolution2 - 1Colorado Rapids0 - 0W
-
05/03/2017Colorado Rapids1 - 0New England Revolution0 - 0L
-
04/09/2016New England Revolution2 - 0Colorado Rapids1 - 0W
-
05/04/2015Colorado Rapids0 - 2New England Revolution0 - 1W
-
13/02/2020New England Revolution3 - 1Colorado Rapids2 - 0W
-
19/02/2017New England Revolution1 - 3Colorado Rapids1 - 2L
-
22/02/2015Colorado Rapids1 - 1New England Revolution0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu New England Revolution vs Colorado Rapids
- Thống kê lịch sử đối đầu New England Revolution vs Colorado Rapids: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New England Revolution vs Colorado Rapids: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 7 | 5 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New England Revolution vs Colorado Rapids: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
New England Revolution (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
New England Revolution (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận New England Revolution thắng
Bại: là số trận New England Revolution thua
Thắng: là số trận New England Revolution thắng
Bại: là số trận New England Revolution thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội New England Revolution và Colorado Rapids trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 19 | 12 | 4 | 3 | 35 | 19 | 16 | 40 | T H T H T T |
2 | FC Cincinnati | 19 | 11 | 3 | 5 | 29 | 25 | 4 | 36 | H B H B T T |
3 | Nashville | 19 | 10 | 5 | 4 | 35 | 23 | 12 | 35 | H T H H T T |
4 | Columbus Crew | 19 | 9 | 7 | 3 | 32 | 26 | 6 | 34 | H B H B T T |
5 | Orlando City | 19 | 9 | 6 | 4 | 36 | 24 | 12 | 33 | T T B B T T |
6 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
7 | New York Red Bulls | 19 | 8 | 4 | 7 | 30 | 22 | 8 | 28 | B T T T B H |
8 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
9 | Charlotte FC | 19 | 8 | 1 | 10 | 30 | 31 | -1 | 25 | B T B T B B |
10 | Chicago Fire | 18 | 7 | 4 | 7 | 35 | 32 | 3 | 25 | T B T T B B |
11 | New England Revolution | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 18 | 3 | 23 | H H H T B B |
12 | DC United | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 38 | -21 | 18 | H B H T B B |
13 | Atlanta United | 19 | 4 | 5 | 10 | 22 | 37 | -15 | 17 | B T T B B B |
14 | Toronto FC | 18 | 3 | 5 | 10 | 19 | 25 | -6 | 14 | B T B B B H |
15 | Montreal Impact | 19 | 2 | 5 | 12 | 16 | 36 | -20 | 11 | B H B B T B |
1 | San Diego FC | 19 | 11 | 3 | 5 | 38 | 23 | 15 | 36 | H T B T T T |
2 | Vancouver Whitecaps | 18 | 10 | 5 | 3 | 34 | 19 | 15 | 35 | H T H T B B |
3 | Minnesota United FC | 19 | 9 | 6 | 4 | 31 | 21 | 10 | 33 | T H H T B T |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | San Jose Earthquakes | 19 | 7 | 5 | 7 | 39 | 31 | 8 | 26 | H H T B H T |
6 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
7 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
8 | Austin FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 26 | H H H B T T |
9 | Colorado Rapids | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 25 | -5 | 25 | T T B B B T |
10 | FC Dallas | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 32 | -8 | 21 | B B H H T B |
11 | Houston Dynamo | 19 | 5 | 5 | 9 | 24 | 31 | -7 | 20 | T H T B B B |
12 | Sporting Kansas City | 19 | 5 | 4 | 10 | 30 | 36 | -6 | 19 | H H T B B T |
13 | Real Salt Lake | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | H B B H B T |
14 | St. Louis City | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 30 | -11 | 15 | B B T B H B |
15 | Los Angeles Galaxy | 19 | 1 | 5 | 13 | 18 | 41 | -23 | 8 | H B B T H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: