Kết quả Houston Dynamo vs St. Louis City, 07h30 ngày 29/06
Kết quả Houston Dynamo vs St. Louis City
Đối đầu Houston Dynamo vs St. Louis City
Phong độ Houston Dynamo gần đây
Phong độ St. Louis City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/06/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 3
1.05U 3
0.831
1.83X
3.502
4.20Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Houston Dynamo vs St. Louis City
-
Sân vận động: BBVA Compass Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 20
-
Houston Dynamo vs St. Louis City: Diễn biến chính
-
2'0-0Joseph Zalinsky
-
15'0-0Akil Watts
Alfredo Morales -
21'0-0Jayden Reid
-
38'Pablo Ortiz0-0
-
46'Lawrence Ennali
Duane Holmes0-0 -
46'0-0Cedric Teuchert
Conrad Wallem -
46'0-0Tomas Totland
Joseph Zalinsky -
54'Ethan Bartlow
Erik Sviatchenko0-0 -
66'Ezequiel Ponce (Assist:Felipe de Andrade Vieira)1-0
-
67'1-0Xande Silva
Celio Pompeu -
73'1-0Tomas Ostrak
Jayden Reid -
77'Sebastian Kowalczyk
Ondrej Lingr1-0 -
77'1-0Kyle Hiebert
Jake Girdwood Reich -
85'Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
Amine Bassi1-0 -
85'Obafemi Awodesu
Felipe de Andrade Vieira1-0 -
90'Franco Nicolas Escobar1-0
-
Houston Dynamo vs St. Louis City: Đội hình chính và dự bị
-
Houston Dynamo4-2-3-131Jonathan Bond2Franco Nicolas Escobar22Pablo Ortiz28Erik Sviatchenko36Felipe de Andrade Vieira6Artur35Brooklyn Raines9Ondrej Lingr8Amine Bassi14Duane Holmes10Ezequiel Ponce9Joao Klauss De Mello11Simon Becher17Marcel Hartel12Celio Pompeu27Alfredo Morales6Conrad Wallem71Joseph Zalinsky13Michael Wentzel3Jake Girdwood Reich99Jayden Reid1Roman Burki
- Đội hình dự bị
-
11Lawrence Ennali27Sebastian Kowalczyk4Ethan Bartlow20Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez24Obafemi Awodesu30Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso1Jimmy Maurer12Olutoyosi Tajudeen Olusanya17Gabriel SegalKyle Hiebert 22Tomas Ostrak 7Cedric Teuchert 36Tomas Totland 14Xande Silva 45Akil Watts 20Ben Lundt 39Jannes Horn 38Joshua Yaro 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ben OlsenOlof Mellberg
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Houston Dynamo vs St. Louis City: Số liệu thống kê
-
Houston DynamoSt. Louis City
-
7Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút4
-
-
10Sút Phạt22
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
426Số đường chuyền474
-
-
88%Chuyền chính xác86%
-
-
22Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
19Đánh đầu23
-
-
10Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công21
-
-
4Đánh chặn5
-
-
22Ném biên12
-
-
15Cản phá thành công21
-
-
9Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass27
-
-
67Pha tấn công99
-
-
48Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs