Kết quả DC United vs Nashville, 06h30 ngày 29/06
Kết quả DC United vs Nashville
Đối đầu DC United vs Nashville
Phong độ DC United gần đây
Phong độ Nashville gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/06/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.83O 3
0.97U 3
0.871
3.70X
3.452
1.89Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.17O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu DC United vs Nashville
-
Sân vận động: Audi Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 20
-
DC United vs Nashville: Diễn biến chính
-
17'0-0
-
18'0-1
-
DC United vs Nashville: Đội hình chính và dự bị
-
DC United3-4-313Luis Barraza15Kye Rowles3Lucas Bartlett16Garrison Tubbs28David Schnegg6Boris Enow Takang23Brandon Servania12William Conner Antley77Hosei Kijima14Dominique Badji8Jared Stroud10Hany Mukhtar9Sam Surridge19Alex Muyl24Jonathan Perez8Patrick Yazbek7Gaston Brugman31Andy Najar4Jeisson Andres Palacios Murillo5Jack Maher2Daniel Lovitz1Joe Willis
- Đội hình dự bị
-
20Christian Benteke10Gabriel Pirani4Matti Peltola25Jackson Hopkins7Joao Peglow11Randall Leal18Derek Dodson1Jun-hong Kim17Jacob MurrellAhmed Qasem 37Josh Bauer 22Alan Carleton 62Teal Bunbury 12Matthew Corcoran 16Bryan Acosta 6Brian Schwake 99Julian Gaines 29Christopher Applewhite 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rene WeilerB. J. Callaghan
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
DC United vs Nashville: Số liệu thống kê
-
DC UnitedNashville
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
0Tổng cú sút1
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút Phạt2
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
64Số đường chuyền88
-
-
80%Chuyền chính xác90%
-
-
2Phạm lỗi2
-
-
0Việt vị1
-
-
5Đánh đầu5
-
-
3Đánh đầu thành công2
-
-
2Rê bóng thành công1
-
-
1Đánh chặn2
-
-
4Ném biên3
-
-
1Cản phá thành công1
-
-
1Thử thách3
-
-
4Long pass8
-
-
8Pha tấn công19
-
-
5Tấn công nguy hiểm5
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs