Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sporting Kansas City vs Real Salt Lake, 07h30 ngày 29/6
Kết quả Sporting Kansas City vs Real Salt Lake
Đối đầu Sporting Kansas City vs Real Salt Lake
Phong độ Sporting Kansas City gần đây
Phong độ Real Salt Lake gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Sporting Kansas City vs Real Salt Lake
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/6/2025 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sporting Kansas City vs Real Salt Lake trước đây
-
20/06/2024Sporting Kansas City3 - 4Real Salt Lake1 - 2L
-
05/05/2024Real Salt Lake1 - 0Sporting Kansas City0 - 0L
-
08/10/2023Real Salt Lake2 - 3Sporting Kansas City0 - 2W
-
13/07/2023Sporting Kansas City2 - 2Real Salt Lake2 - 0D
-
18/07/2022Real Salt Lake3 - 0Sporting Kansas City0 - 0L
-
27/03/2022Sporting Kansas City1 - 0Real Salt Lake0 - 0W
-
29/11/2021Sporting Kansas City1 - 2Real Salt Lake1 - 0L
-
08/11/2021Sporting Kansas City0 - 1Real Salt Lake0 - 0L
-
02/05/2021Real Salt Lake3 - 1Sporting Kansas City1 - 1L
-
09/02/2023Sporting Kansas City2 - 2Real Salt Lake1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Sporting Kansas City vs Real Salt Lake
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Kansas City vs Real Salt Lake: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Kansas City vs Real Salt Lake: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 9 | 2 | 1 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Kansas City vs Real Salt Lake: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sporting Kansas City (sân nhà) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Sporting Kansas City (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sporting Kansas City thắng
Bại: là số trận Sporting Kansas City thua
Thắng: là số trận Sporting Kansas City thắng
Bại: là số trận Sporting Kansas City thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sporting Kansas City và Real Salt Lake trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 19 | 12 | 4 | 3 | 35 | 19 | 16 | 40 | T H T H T T |
2 | FC Cincinnati | 19 | 11 | 3 | 5 | 29 | 25 | 4 | 36 | H B H B T T |
3 | Nashville | 19 | 10 | 5 | 4 | 35 | 23 | 12 | 35 | H T H H T T |
4 | Columbus Crew | 19 | 9 | 7 | 3 | 32 | 26 | 6 | 34 | H B H B T T |
5 | Orlando City | 19 | 9 | 6 | 4 | 36 | 24 | 12 | 33 | T T B B T T |
6 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
7 | New York Red Bulls | 19 | 8 | 4 | 7 | 30 | 22 | 8 | 28 | B T T T B H |
8 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
9 | Charlotte FC | 19 | 8 | 1 | 10 | 30 | 31 | -1 | 25 | B T B T B B |
10 | Chicago Fire | 18 | 7 | 4 | 7 | 35 | 32 | 3 | 25 | T B T T B B |
11 | New England Revolution | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 18 | 3 | 23 | H H H T B B |
12 | DC United | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 38 | -21 | 18 | H B H T B B |
13 | Atlanta United | 19 | 4 | 5 | 10 | 22 | 37 | -15 | 17 | B T T B B B |
14 | Toronto FC | 18 | 3 | 5 | 10 | 19 | 25 | -6 | 14 | B T B B B H |
15 | Montreal Impact | 19 | 2 | 5 | 12 | 16 | 36 | -20 | 11 | B H B B T B |
1 | San Diego FC | 19 | 11 | 3 | 5 | 38 | 23 | 15 | 36 | H T B T T T |
2 | Vancouver Whitecaps | 18 | 10 | 5 | 3 | 34 | 19 | 15 | 35 | H T H T B B |
3 | Minnesota United FC | 19 | 9 | 6 | 4 | 31 | 21 | 10 | 33 | T H H T B T |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | San Jose Earthquakes | 19 | 7 | 5 | 7 | 39 | 31 | 8 | 26 | H H T B H T |
6 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
7 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
8 | Austin FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 26 | H H H B T T |
9 | Colorado Rapids | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 25 | -5 | 25 | T T B B B T |
10 | FC Dallas | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 32 | -8 | 21 | B B H H T B |
11 | Houston Dynamo | 19 | 5 | 5 | 9 | 24 | 31 | -7 | 20 | T H T B B B |
12 | Sporting Kansas City | 19 | 5 | 4 | 10 | 30 | 36 | -6 | 19 | H H T B B T |
13 | Real Salt Lake | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | H B B H B T |
14 | St. Louis City | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 30 | -11 | 15 | B B T B H B |
15 | Los Angeles Galaxy | 19 | 1 | 5 | 13 | 18 | 41 | -23 | 8 | H B B T H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: