Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về St. Louis City vs Portland Timbers, 06h00 ngày 14/7
Kết quả St. Louis City vs Portland Timbers
Đối đầu St. Louis City vs Portland Timbers
Phong độ St. Louis City gần đây
Phong độ Portland Timbers gần đây
VĐQG Mỹ 2025: St. Louis City vs Portland Timbers
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/7/2025 06:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu St. Louis City vs Portland Timbers trước đây
-
09/06/2025Portland Timbers2 - 1St. Louis City0 - 0L
-
25/08/2024Portland Timbers4 - 4St. Louis City1 - 3D
-
09/06/2024St. Louis City0 - 0Portland Timbers0 - 0D
-
30/04/2023St. Louis City1 - 2Portland Timbers0 - 0L
-
12/03/2023Portland Timbers1 - 2St. Louis City1 - 1W
-
10/08/2024St. Louis City3 - 1Portland Timbers0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu St. Louis City vs Portland Timbers
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Louis City vs Portland Timbers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Louis City vs Portland Timbers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 5 | 1 | 2 | 2 |
Leagues Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Louis City vs Portland Timbers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St. Louis City (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
St. Louis City (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận St. Louis City thắng
Bại: là số trận St. Louis City thua
Thắng: là số trận St. Louis City thắng
Bại: là số trận St. Louis City thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St. Louis City và Portland Timbers trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 21 | 13 | 3 | 5 | 33 | 27 | 6 | 42 | H B T T T T |
2 | Nashville | 21 | 12 | 5 | 4 | 37 | 23 | 14 | 41 | H H T T T T |
3 | Philadelphia Union | 21 | 12 | 4 | 5 | 35 | 21 | 14 | 40 | T H T T B B |
4 | Columbus Crew | 21 | 10 | 8 | 3 | 34 | 27 | 7 | 38 | H B T T T H |
5 | Inter Miami CF | 18 | 10 | 5 | 3 | 42 | 29 | 13 | 35 | B H T T T T |
6 | Orlando City | 21 | 9 | 7 | 5 | 39 | 28 | 11 | 34 | B B T T B H |
7 | New York City FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 27 | 22 | 5 | 31 | T B H T B T |
8 | New York Red Bulls | 21 | 8 | 6 | 7 | 33 | 25 | 8 | 30 | T T B H H H |
9 | Chicago Fire | 20 | 8 | 4 | 8 | 39 | 36 | 3 | 28 | T T B B T B |
10 | Charlotte FC | 21 | 8 | 2 | 11 | 34 | 36 | -2 | 26 | B T B B B H |
11 | New England Revolution | 20 | 6 | 6 | 8 | 26 | 25 | 1 | 24 | T B B H B B |
12 | DC United | 21 | 4 | 7 | 10 | 17 | 39 | -22 | 19 | H T B B B H |
13 | Atlanta United | 20 | 4 | 6 | 10 | 22 | 37 | -15 | 18 | T T B B B H |
14 | Toronto FC | 20 | 4 | 5 | 11 | 23 | 28 | -5 | 17 | B B B H T B |
15 | Montreal Impact | 21 | 3 | 5 | 13 | 18 | 40 | -22 | 14 | B B T B T B |
1 | San Diego FC | 21 | 12 | 3 | 6 | 44 | 29 | 15 | 39 | B T T T T B |
2 | Vancouver Whitecaps | 20 | 11 | 5 | 4 | 35 | 22 | 13 | 38 | H T B B T B |
3 | Minnesota United FC | 21 | 10 | 7 | 4 | 35 | 24 | 11 | 37 | H T B T H T |
4 | Portland Timbers | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 28 | 2 | 33 | B T T H B T |
5 | Seattle Sounders | 20 | 8 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 30 | T T B B T H |
6 | Los Angeles FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 24 | 9 | 29 | T H H T B T |
7 | San Jose Earthquakes | 21 | 7 | 7 | 7 | 41 | 33 | 8 | 28 | T B H T H H |
8 | Houston Dynamo | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 34 | -5 | 26 | T B B B T T |
9 | Austin FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 15 | 23 | -8 | 26 | H H B T T B |
10 | Colorado Rapids | 22 | 7 | 5 | 10 | 24 | 33 | -9 | 26 | B B T H B B |
11 | Sporting Kansas City | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 38 | -5 | 23 | T B B T H T |
12 | Real Salt Lake | 20 | 6 | 4 | 10 | 22 | 28 | -6 | 22 | B H B T H T |
13 | FC Dallas | 20 | 5 | 6 | 9 | 27 | 37 | -10 | 21 | H H T B B B |
14 | St. Louis City | 21 | 3 | 6 | 12 | 21 | 34 | -13 | 15 | T B H B B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 21 | 2 | 6 | 13 | 22 | 42 | -20 | 12 | B T H B H T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: