Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Aalesund FK vs Odd Grenland, 21h00 ngày 21/6
Kết quả Aalesund FK vs Odd Grenland
Đối đầu Aalesund FK vs Odd Grenland
Phong độ Aalesund FK gần đây
Phong độ Odd Grenland gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Aalesund FK vs Odd Grenland
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Odd Grenland trước đây
-
03/12/2023Odd Grenland4 - 1Aalesund FK2 - 1L
-
16/07/2023Aalesund FK0 - 3Odd Grenland0 - 0L
-
28/08/2022Aalesund FK1 - 1Odd Grenland1 - 1D
-
23/04/2022Odd Grenland2 - 3Aalesund FK0 - 2W
-
26/10/2020Aalesund FK0 - 3Odd Grenland0 - 1L
-
25/07/2020Odd Grenland3 - 2Aalesund FK2 - 2L
-
19/09/2017Odd Grenland3 - 2Aalesund FK2 - 0L
-
25/06/2017Aalesund FK5 - 1Odd Grenland3 - 1W
-
02/10/2016Aalesund FK1 - 0Odd Grenland0 - 0W
-
16/03/2017Aalesund FK1 - 3Odd Grenland0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Aalesund FK vs Odd Grenland
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Odd Grenland: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Odd Grenland: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 9 | 3 | 1 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Odd Grenland: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aalesund FK (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Aalesund FK (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aalesund FK thắng
Bại: là số trận Aalesund FK thua
Thắng: là số trận Aalesund FK thắng
Bại: là số trận Aalesund FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aalesund FK và Odd Grenland trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 11 | 7 | 4 | 0 | 24 | 7 | 17 | 25 | H T T T H H |
2 | Start Kristiansand | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 12 | 7 | 21 | H T H T H T |
3 | Kongsvinger | 11 | 6 | 2 | 3 | 26 | 14 | 12 | 20 | B B T H T T |
4 | Sogndal | 11 | 6 | 1 | 4 | 23 | 18 | 5 | 19 | B T T H B T |
5 | Odd Grenland | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 18 | T T B T H H |
6 | Egersunds IK | 10 | 5 | 1 | 4 | 18 | 16 | 2 | 16 | H B B B B T |
7 | Ranheim IL | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 17 | -1 | 16 | T H B T T B |
8 | Moss | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 23 | -6 | 16 | T B T B H T |
9 | Hodd | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 15 | T B T H H B |
10 | Aalesund FK | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 14 | 1 | 14 | T T H B H B |
11 | Raufoss | 11 | 3 | 5 | 3 | 15 | 16 | -1 | 14 | H H T H H B |
12 | Stabaek | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 17 | -2 | 13 | H T B H H B |
13 | Asane Fotball | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 13 | H B T B T H |
14 | Lyn Oslo | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 16 | -5 | 8 | B H B B H T |
15 | Mjondalen IF | 11 | 1 | 4 | 6 | 12 | 26 | -14 | 7 | B B B T H H |
16 | Skeid Oslo | 11 | 0 | 3 | 8 | 12 | 25 | -13 | 3 | H H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: