Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về LSK Kvinner Nữ vs Bodo Glimt (W), 23h00 ngày 19/6
Kết quả LSK Kvinner Nữ vs Bodo Glimt (W)
Đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Bodo Glimt (W)
Phong độ LSK Kvinner Nữ gần đây
Phong độ Bodo Glimt (W) gần đây
VĐQG Na Uy nữ 2025: LSK Kvinner Nữ vs Bodo Glimt (W)
-
Giải đấu: VĐQG Na Uy nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/6/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Bodo Glimt (W) trước đây
-
16/04/2025Bodo Glimt (W)0 - 4LSK Kvinner (W)0 - 2W
-
22/02/2025Bodo Glimt (W)2 - 1LSK Kvinner (W)1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Bodo Glimt (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Bodo Glimt (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Bodo Glimt (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Bodo Glimt (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LSK Kvinner Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
LSK Kvinner Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LSK Kvinner Nữ thắng
Bại: là số trận LSK Kvinner Nữ thua
Thắng: là số trận LSK Kvinner Nữ thắng
Bại: là số trận LSK Kvinner Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LSK Kvinner Nữ và Bodo Glimt (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 13 | 11 | 0 | 2 | 35 | 8 | 27 | 33 | T T T T T T |
2 | SK Brann (W) | 13 | 10 | 2 | 1 | 34 | 4 | 30 | 32 | T H T T B T |
3 | Rosenborg BK (W) | 13 | 9 | 1 | 3 | 25 | 13 | 12 | 28 | T T B B T T |
4 | LSK Kvinner (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 16 | 9 | 21 | B B H T T T |
5 | Stabaek (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 10 | 22 | -12 | 16 | B B B B B T |
6 | Bodo Glimt (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 9 | 27 | -18 | 13 | T B T T B B |
7 | Lyn (W) | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 17 | -2 | 12 | B H B T T B |
8 | Honefoss (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 11 | 26 | -15 | 11 | B T H B B B |
9 | Roa (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 20 | -8 | 11 | B T H B T B |
10 | Kolbotn (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 31 | -23 | 7 | B B H B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: