Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bodo Glimt (W) vs Valerenga Nữ, 21h00 ngày 14/6
Kết quả Bodo Glimt (W) vs Valerenga Nữ
Đối đầu Bodo Glimt (W) vs Valerenga Nữ
Phong độ Bodo Glimt (W) gần đây
Phong độ Valerenga Nữ gần đây
VĐQG Na Uy nữ 2025: Bodo Glimt (W) vs Valerenga Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Na Uy nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bodo Glimt (W) vs Valerenga Nữ trước đây
-
10/05/2025Valerenga (W)4 - 0Bodo Glimt (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bodo Glimt (W) vs Valerenga Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Bodo Glimt (W) vs Valerenga Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bodo Glimt (W) vs Valerenga Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bodo Glimt (W) vs Valerenga Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bodo Glimt (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bodo Glimt (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bodo Glimt (W) thắng
Bại: là số trận Bodo Glimt (W) thua
Thắng: là số trận Bodo Glimt (W) thắng
Bại: là số trận Bodo Glimt (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bodo Glimt (W) và Valerenga Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 32 | 8 | 24 | 30 | T T T T T T |
2 | SK Brann (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 31 | 4 | 27 | 29 | H T H T T B |
3 | Rosenborg BK (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 12 | 9 | 25 | T T T B B T |
4 | LSK Kvinner (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 14 | 8 | 18 | H B B H T T |
5 | Stabaek (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 9 | 22 | -13 | 13 | T B B B B B |
6 | Bodo Glimt (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 9 | 24 | -15 | 13 | H T B T T B |
7 | Lyn (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 14 | -1 | 12 | H B H B T T |
8 | Honefoss (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 23 | -12 | 11 | B B T H B B |
9 | Roa (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 16 | -5 | 11 | H B T H B T |
10 | Kolbotn (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 30 | -22 | 7 | T B B H B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: