Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sarpsborg 08 vs Brann, 23h00 ngày 02/8
Kết quả Sarpsborg 08 vs Brann
Soi kèo phạt góc Sarpsborg vs Brann, 22h59 ngày 02/08
Đối đầu Sarpsborg 08 vs Brann
Phong độ Sarpsborg 08 gần đây
Phong độ Brann gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Sarpsborg 08 vs Brann
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/8/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sarpsborg 08 vs Brann trước đây
-
16/05/2025Brann2 - 2Sarpsborg 081 - 1D
-
02/09/2024Brann1 - 3Sarpsborg 080 - 1W
-
20/07/2024Sarpsborg 081 - 1Brann0 - 0D
-
03/09/2023Brann1 - 0Sarpsborg 080 - 0L
-
13/05/2023Sarpsborg 082 - 1Brann2 - 0W
-
12/12/2021Brann2 - 1Sarpsborg 080 - 0L
-
13/06/2021Sarpsborg 080 - 0Brann0 - 0D
-
06/12/2020Brann1 - 1Sarpsborg 080 - 0D
-
03/07/2020Sarpsborg 080 - 1Brann0 - 1L
-
17/02/2023Brann3 - 3Sarpsborg 082 - 3D
Thống kê thành tích đối đầu Sarpsborg 08 vs Brann
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarpsborg 08 vs Brann: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarpsborg 08 vs Brann: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 9 | 2 | 4 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarpsborg 08 vs Brann: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sarpsborg 08 (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Sarpsborg 08 (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sarpsborg 08 thắng
Bại: là số trận Sarpsborg 08 thua
Thắng: là số trận Sarpsborg 08 thắng
Bại: là số trận Sarpsborg 08 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sarpsborg 08 và Brann trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 18 | 12 | 3 | 3 | 45 | 25 | 20 | 39 | T H T B B T |
2 | Bodo Glimt | 16 | 11 | 2 | 3 | 40 | 15 | 25 | 35 | H T T T T T |
3 | Tromso IL | 15 | 10 | 1 | 4 | 28 | 22 | 6 | 31 | T T T T T B |
4 | Rosenborg | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H B T H T |
5 | Brann | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | T B T H T B |
6 | Sandefjord | 15 | 9 | 0 | 6 | 31 | 20 | 11 | 27 | T B T B T T |
7 | Fredrikstad | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 20 | 3 | 25 | B H T B H T |
8 | Sarpsborg 08 | 15 | 5 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 22 | H T T H H B |
9 | KFUM Oslo | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 19 | 6 | 21 | T T H T T T |
10 | Kristiansund BK | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 31 | -13 | 19 | T H H H B B |
11 | Valerenga | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 27 | -5 | 18 | B T H B T B |
12 | Bryne | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | H H H T B B |
13 | Molde | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T B B B T |
14 | Ham-Kam | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 25 | -8 | 17 | B H H B H T |
15 | Stromsgodset | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 37 | -18 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 16 | 0 | 2 | 14 | 5 | 42 | -37 | 2 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: