Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tromso IL vs Bryne, 22h00 ngày 20/7
Kết quả Tromso IL vs Bryne
Nhận định, Soi kèo Tromso vs Bryne 22h00 ngày 20/07: Đụng độ khắc tinh
Đối đầu Tromso IL vs Bryne
Phong độ Tromso IL gần đây
Phong độ Bryne gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Tromso IL vs Bryne
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tromso IL vs Bryne trước đây
-
07/10/2014Bryne2 - 1Tromso IL1 - 1L
-
12/06/2014Tromso IL2 - 3Bryne1 - 1L
-
30/03/2014Bryne1 - 0Tromso IL1 - 0L
-
05/07/2009Tromso IL2 - 0Bryne2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tromso IL vs Bryne
- Thống kê lịch sử đối đầu Tromso IL vs Bryne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tromso IL vs Bryne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tromso IL vs Bryne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tromso IL (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Tromso IL (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tromso IL thắng
Bại: là số trận Tromso IL thua
Thắng: là số trận Tromso IL thắng
Bại: là số trận Tromso IL thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tromso IL và Bryne trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 20 | 20 | 36 | T T T H T B |
2 | Brann | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | T B T H T B |
3 | Tromso IL | 13 | 9 | 1 | 3 | 24 | 17 | 7 | 28 | T T T T T T |
4 | Rosenborg | 16 | 7 | 6 | 3 | 19 | 16 | 3 | 27 | H B H B T H |
5 | Bodo Glimt | 13 | 8 | 2 | 3 | 28 | 11 | 17 | 26 | T T B H T T |
6 | Sarpsborg 08 | 14 | 5 | 7 | 2 | 23 | 14 | 9 | 22 | H H T T H H |
7 | Sandefjord | 13 | 7 | 0 | 6 | 22 | 18 | 4 | 21 | T B T B T B |
8 | Fredrikstad | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | 21 | H B B H T B |
9 | Kristiansund BK | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 20 | -2 | 19 | B B T H H H |
10 | KFUM Oslo | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 19 | 1 | 18 | H T T H T T |
11 | Bryne | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 18 | T T H H H T |
12 | Molde | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T B B B T |
13 | Valerenga | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 20 | -3 | 15 | T B B T H B |
14 | Ham-Kam | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 24 | -11 | 13 | T T B H H B |
15 | Stromsgodset | 14 | 2 | 0 | 12 | 17 | 33 | -16 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 36 | -31 | 2 | B B B H B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: