Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bryne vs Viking, 19h30 ngày 27/7
Kết quả Bryne vs Viking
Nhận định, Soi kèo Bryne vs Viking, 19h30 ngày 27/7: Đẳng cấp ngôi đầu
Đối đầu Bryne vs Viking
Phong độ Bryne gần đây
Phong độ Viking gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Bryne vs Viking
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/7/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bryne vs Viking trước đây
-
16/02/2023Bryne0 - 2Viking0 - 2L
-
05/02/2022Viking2 - 0Bryne1 - 0L
-
03/02/2018Viking0 - 3Bryne0 - 2W
-
11/02/2016Viking4 - 1Bryne2 - 1L
-
06/03/2015Bryne2 - 0Viking1 - 0W
-
01/03/2014Bryne3 - 6Viking0 - 3L
-
24/03/2013Bryne1 - 6Viking1 - 3L
-
11/02/2012Viking2 - 1Bryne2 - 0L
-
03/05/2018Bryne1 - 0Viking0 - 0W
-
29/05/2013Viking2 - 4Bryne0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Bryne vs Viking
- Thống kê lịch sử đối đầu Bryne vs Viking: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bryne vs Viking: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 8 | 2 | 0 | 6 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bryne vs Viking: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bryne (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Bryne (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bryne thắng
Bại: là số trận Bryne thua
Thắng: là số trận Bryne thắng
Bại: là số trận Bryne thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bryne và Viking trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 17 | 11 | 3 | 3 | 42 | 24 | 18 | 36 | T T H T B B |
2 | Tromso IL | 14 | 10 | 1 | 3 | 27 | 18 | 9 | 31 | T T T T T T |
3 | Brann | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | T B T H T B |
4 | Bodo Glimt | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 13 | 19 | 29 | T B H T T T |
5 | Rosenborg | 16 | 7 | 6 | 3 | 19 | 16 | 3 | 27 | H B H B T H |
6 | Fredrikstad | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 20 | 3 | 25 | B H T B H T |
7 | Sandefjord | 14 | 8 | 0 | 6 | 28 | 18 | 10 | 24 | B T B T B T |
8 | Sarpsborg 08 | 14 | 5 | 7 | 2 | 23 | 14 | 9 | 22 | H H T T H H |
9 | Kristiansund BK | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 26 | -8 | 19 | B T H H H B |
10 | KFUM Oslo | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 19 | 1 | 18 | H T T H T T |
11 | Valerenga | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 20 | 0 | 18 | B B T H B T |
12 | Bryne | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 24 | -4 | 18 | T H H H T B |
13 | Molde | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T B B B T |
14 | Ham-Kam | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 25 | -11 | 14 | T B H H B H |
15 | Stromsgodset | 15 | 2 | 0 | 13 | 19 | 36 | -17 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 15 | 0 | 2 | 13 | 5 | 39 | -34 | 2 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: