Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Egersunds IK vs Ranheim IL, 21h00 ngày 15/6
Kết quả Egersunds IK vs Ranheim IL
Đối đầu Egersunds IK vs Ranheim IL
Phong độ Egersunds IK gần đây
Phong độ Ranheim IL gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Egersunds IK vs Ranheim IL
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Egersunds IK vs Ranheim IL trước đây
-
08/05/2025Ranheim IL2 - 2Egersunds IK1 - 0D
-
16/09/2024Egersunds IK0 - 2Ranheim IL0 - 1L
-
11/05/2024Ranheim IL1 - 3Egersunds IK1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Egersunds IK vs Ranheim IL
- Thống kê lịch sử đối đầu Egersunds IK vs Ranheim IL: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egersunds IK vs Ranheim IL: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Na Uy | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egersunds IK vs Ranheim IL: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Egersunds IK (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Egersunds IK (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Egersunds IK thắng
Bại: là số trận Egersunds IK thua
Thắng: là số trận Egersunds IK thắng
Bại: là số trận Egersunds IK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Egersunds IK và Ranheim IL trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 3 | 17 | 23 | T T H T T T |
2 | Start Kristiansand | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 17 | T B H T H T |
3 | Sogndal | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 13 | 4 | 16 | T T B T T H |
4 | Odd Grenland | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 16 | B H T T B T |
5 | Kongsvinger | 9 | 4 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 14 | T B B B T H |
6 | Hodd | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 14 | B T T B T H |
7 | Aalesund FK | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 9 | 4 | 13 | H H T T H B |
8 | Egersunds IK | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 13 | T T H B B B |
9 | Raufoss | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 12 | 0 | 13 | B B H H T H |
10 | Ranheim IL | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 13 | T T T H B T |
11 | Stabaek | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 12 | B T H T B H |
12 | Moss | 9 | 4 | 0 | 5 | 12 | 20 | -8 | 12 | T B T B T B |
13 | Asane Fotball | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | H T H B T B |
14 | Mjondalen IF | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 5 | B B B B B T |
15 | Lyn Oslo | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H B B |
16 | Skeid Oslo | 9 | 0 | 3 | 6 | 10 | 19 | -9 | 3 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: