Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sandnes Ulf vs Flekkeroy IL, 21h00 ngày 14/6
Kết quả Sandnes Ulf vs Flekkeroy IL
Đối đầu Sandnes Ulf vs Flekkeroy IL
Phong độ Sandnes Ulf gần đây
Phong độ Flekkeroy IL gần đây
Hạng 2 Na Uy 2025: Sandnes Ulf vs Flekkeroy IL
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sandnes Ulf vs Flekkeroy IL trước đây
-
22/03/2025Sandnes Ulf4 - 0Flekkeroy IL3 - 0W
-
05/02/2015Flekkeroy IL2 - 4Sandnes Ulf1 - 2W
-
01/05/2013Flekkeroy IL2 - 0Sandnes Ulf0 - 0L
-
10/05/2006Flekkeroy IL4 - 1Sandnes Ulf0 - 0L
-
04/08/2007Flekkeroy IL0 - 3Sandnes Ulf0 - 0W
-
14/04/2007Sandnes Ulf1 - 0Flekkeroy IL0 - 0W
-
23/09/2006Flekkeroy IL3 - 0Sandnes Ulf0 - 0L
-
10/06/2006Sandnes Ulf3 - 1Flekkeroy IL2 - 0W
-
24/09/2005Sandnes Ulf2 - 3Flekkeroy IL0 - 0L
-
11/06/2005Flekkeroy IL3 - 2Sandnes Ulf0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sandnes Ulf vs Flekkeroy IL
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandnes Ulf vs Flekkeroy IL: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandnes Ulf vs Flekkeroy IL: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 2 Na Uy | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandnes Ulf vs Flekkeroy IL: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandnes Ulf (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Sandnes Ulf (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sandnes Ulf thắng
Bại: là số trận Sandnes Ulf thua
Thắng: là số trận Sandnes Ulf thắng
Bại: là số trận Sandnes Ulf thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sandnes Ulf và Flekkeroy IL trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 9 | 7 | 0 | 2 | 22 | 10 | 12 | 21 | T T B T B T |
2 | Tromsdalen | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 11 | 7 | 20 | T T B T T H |
3 | Ullensaker/Kisa IL | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 14 | 6 | 17 | H H T T T T |
4 | Kjelsas | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 17 | T T T B H H |
5 | Grorud | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 13 | 2 | 16 | H B T T T B |
6 | Eidsvold Turn | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 18 | 0 | 16 | T B T B T T |
7 | Honefoss BK | 9 | 5 | 0 | 4 | 18 | 14 | 4 | 15 | B T T T B T |
8 | Levanger FK | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 15 | 3 | 13 | H H T T H H |
9 | Stjordals Blink | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 16 | -3 | 12 | T B B B T B |
10 | Asker | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 18 | -5 | 9 | B B B T T B |
11 | Strindheim IL | 10 | 3 | 0 | 7 | 12 | 23 | -11 | 9 | T B T B B T |
12 | Follo | 9 | 2 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 7 | T B B B B B |
13 | Alta | 9 | 2 | 0 | 7 | 17 | 23 | -6 | 6 | B B T B B B |
14 | Rana FK | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 5 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: