Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Viking vs Fredrikstad, 00h15 ngày 23/6
Kết quả Viking vs Fredrikstad
Đối đầu Viking vs Fredrikstad
Phong độ Viking gần đây
Phong độ Fredrikstad gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Viking vs Fredrikstad
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/6/2025 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viking vs Fredrikstad trước đây
-
01/03/2025Viking2 - 0Fredrikstad2 - 0W
-
03/03/2024Viking1 - 1Fredrikstad1 - 0D
-
23/09/2024Fredrikstad3 - 2Viking2 - 0L
-
21/04/2024Viking1 - 1Fredrikstad1 - 1D
-
12/08/2012Viking3 - 0Fredrikstad1 - 0W
-
30/05/2012Fredrikstad3 - 0Viking2 - 0L
-
31/07/2011Viking2 - 0Fredrikstad1 - 0W
-
02/04/2011Fredrikstad0 - 1Viking0 - 0W
-
02/08/2009Fredrikstad1 - 0Viking1 - 0L
-
08/06/2023Fredrikstad1 - 2Viking1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Viking vs Fredrikstad
- Thống kê lịch sử đối đầu Viking vs Fredrikstad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viking vs Fredrikstad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Na Uy | 7 | 3 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viking vs Fredrikstad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viking (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Viking (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viking thắng
Bại: là số trận Viking thua
Thắng: là số trận Viking thắng
Bại: là số trận Viking thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viking và Fredrikstad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 12 | 9 | 2 | 1 | 34 | 16 | 18 | 29 | H T T T T T |
2 | Brann | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 23 | H H T B T B |
3 | Rosenborg | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 22 | T H T B T H |
4 | Bodo Glimt | 9 | 6 | 1 | 2 | 23 | 8 | 15 | 19 | T B T B T T |
5 | Fredrikstad | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 9 | 5 | 17 | H T T B B H |
6 | Tromso IL | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 16 | H B T T T T |
7 | Sandefjord | 9 | 5 | 0 | 4 | 16 | 15 | 1 | 15 | T T T B T B |
8 | Sarpsborg 08 | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 13 | B H T H B H |
9 | Kristiansund BK | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 18 | -5 | 13 | H T B T B B |
10 | Bryne | 9 | 4 | 0 | 5 | 15 | 18 | -3 | 12 | B B B T T T |
11 | Molde | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 12 | -1 | 11 | T T B B T B |
12 | Valerenga | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 15 | -3 | 11 | T B B H T B |
13 | Ham-Kam | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 17 | -7 | 11 | B H B H T T |
14 | Stromsgodset | 9 | 2 | 0 | 7 | 14 | 18 | -4 | 6 | B T B B B B |
15 | KFUM Oslo | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 16 | -9 | 5 | B H B B B H |
16 | Haugesund | 10 | 0 | 1 | 9 | 4 | 27 | -23 | 1 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: