Đối đầu Viking vs Haugesund, 23h00 ngày 30/4
Kết quả Viking vs Haugesund
Nhận định, Soi kèo Viking vs FK Haugesund 23h00 ngày 30/4: Chủ nhà áp đảo
Đối đầu Viking vs Haugesund
Phong độ Viking gần đây
Phong độ Haugesund gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Viking vs Haugesund
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viking vs Haugesund trước đây
-
23/11/2024Viking5 - 1Haugesund1 - 1W
-
21/07/2024Haugesund1 - 0Viking0 - 0L
-
16/09/2023Haugesund0 - 2Viking0 - 1W
-
08/07/2023Viking2 - 0Haugesund0 - 0W
-
25/06/2022Haugesund4 - 2Viking1 - 2L
-
30/04/2022Viking5 - 1Haugesund2 - 1W
-
21/11/2021Viking1 - 1Haugesund0 - 0D
-
18/03/2024Viking2 - 0Haugesund2 - 0W
-
02/04/2023Haugesund1 - 1Viking1 - 0D
-
27/03/2022Viking1 - 0Haugesund0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Viking vs Haugesund
- Thống kê lịch sử đối đầu Viking vs Haugesund: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viking vs Haugesund: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 7 | 4 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viking vs Haugesund: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viking (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Viking (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viking thắng
Bại: là số trận Viking thua
Thắng: là số trận Viking thắng
Bại: là số trận Viking thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viking và Haugesund trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 8 | 2 | 12 | B T T T T |
2 | Bodo Glimt | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10 | T T H T |
3 | Fredrikstad | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 10 | T B T T H |
4 | Viking | 5 | 3 | 1 | 1 | 16 | 11 | 5 | 10 | B T T T H |
5 | Rosenborg | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 10 | T T T H |
6 | Sarpsborg 08 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 7 | T H T B |
7 | Valerenga | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T H B B T |
8 | Stromsgodset | 5 | 2 | 0 | 3 | 11 | 8 | 3 | 6 | B T B B T |
9 | Sandefjord | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T B T |
10 | Kristiansund BK | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | B T B T B |
11 | Tromso IL | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 4 | T B B H |
12 | Bryne | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B T B |
13 | KFUM Oslo | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 | T B B B |
14 | Ham-Kam | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 11 | -7 | 3 | T B B B |
15 | Molde | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 7 | -5 | 2 | B B H H |
16 | Haugesund | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 9 | -8 | 1 | B B B H |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: