Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sandefjord vs Haugesund, 22h00 ngày 22/6
Kết quả Sandefjord vs Haugesund
Nhận định, Soi kèo Sandefjord Fotball vs FK Haugesund, 22h ngày 22/06: Chủ nhà áp đảo
Đối đầu Sandefjord vs Haugesund
Phong độ Sandefjord gần đây
Phong độ Haugesund gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Sandefjord vs Haugesund
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sandefjord vs Haugesund trước đây
-
28/07/2024Sandefjord4 - 3Haugesund3 - 1W
-
26/05/2024Haugesund2 - 1Sandefjord0 - 0L
-
27/08/2023Sandefjord0 - 0Haugesund0 - 0D
-
11/06/2023Haugesund3 - 2Sandefjord3 - 0L
-
13/11/2022Sandefjord2 - 2Haugesund0 - 2D
-
03/04/2022Haugesund1 - 3Sandefjord0 - 3W
-
28/11/2021Haugesund1 - 2Sandefjord1 - 1W
-
22/07/2021Sandefjord1 - 1Haugesund1 - 0D
-
23/11/2020Haugesund3 - 2Sandefjord2 - 1L
-
28/06/2020Sandefjord0 - 1Haugesund0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Sandefjord vs Haugesund
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Haugesund: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Haugesund: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Haugesund: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandefjord (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Sandefjord (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sandefjord thắng
Bại: là số trận Sandefjord thua
Thắng: là số trận Sandefjord thắng
Bại: là số trận Sandefjord thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sandefjord và Haugesund trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 12 | 9 | 2 | 1 | 34 | 16 | 18 | 29 | H T T T T T |
2 | Brann | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 17 | 5 | 23 | T H H T B T |
3 | Rosenborg | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 22 | T H T B T H |
4 | Fredrikstad | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 9 | 5 | 17 | H T T B B H |
5 | Bodo Glimt | 8 | 5 | 1 | 2 | 20 | 8 | 12 | 16 | H T B T B T |
6 | Tromso IL | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 16 | H B T T T T |
7 | Sandefjord | 9 | 5 | 0 | 4 | 16 | 15 | 1 | 15 | T T T B T B |
8 | Sarpsborg 08 | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 13 | B H T H B H |
9 | Kristiansund BK | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 18 | -5 | 13 | H T B T B B |
10 | Bryne | 9 | 4 | 0 | 5 | 15 | 18 | -3 | 12 | B B B T T T |
11 | Molde | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 12 | -1 | 11 | T T B B T B |
12 | Valerenga | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 15 | -3 | 11 | T B B H T B |
13 | Ham-Kam | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 17 | -7 | 11 | B H B H T T |
14 | Stromsgodset | 9 | 2 | 0 | 7 | 14 | 18 | -4 | 6 | B T B B B B |
15 | KFUM Oslo | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 16 | -9 | 5 | B H B B B H |
16 | Haugesund | 10 | 0 | 1 | 9 | 4 | 27 | -23 | 1 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: