Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Valerenga vs Haugesund, 19h30 ngày 20/7
Kết quả Valerenga vs Haugesund
Nhận định, Soi kèo Valerenga vs Haugesund, 19h30 ngày 20/7: Nhấn chìm đội khách
Đối đầu Valerenga vs Haugesund
Phong độ Valerenga gần đây
Phong độ Haugesund gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Valerenga vs Haugesund
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valerenga vs Haugesund trước đây
-
14/08/2023Valerenga1 - 1Haugesund0 - 1D
-
14/05/2023Haugesund1 - 1Valerenga0 - 0D
-
06/11/2022Haugesund1 - 1Valerenga0 - 0D
-
10/04/2022Valerenga2 - 1Haugesund2 - 1W
-
24/10/2021Valerenga2 - 1Haugesund0 - 1W
-
18/07/2021Haugesund3 - 1Valerenga0 - 0L
-
29/08/2020Haugesund2 - 1Valerenga2 - 0L
-
15/07/2020Valerenga1 - 0Haugesund0 - 0W
-
18/08/2019Valerenga1 - 2Haugesund1 - 0L
-
30/06/2019Haugesund1 - 4Valerenga0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Valerenga vs Haugesund
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga vs Haugesund: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga vs Haugesund: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga vs Haugesund: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valerenga (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Valerenga (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valerenga thắng
Bại: là số trận Valerenga thua
Thắng: là số trận Valerenga thắng
Bại: là số trận Valerenga thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valerenga và Haugesund trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 20 | 20 | 36 | T T T H T B |
2 | Brann | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | T B T H T B |
3 | Tromso IL | 13 | 9 | 1 | 3 | 24 | 17 | 7 | 28 | T T T T T T |
4 | Rosenborg | 16 | 7 | 6 | 3 | 19 | 16 | 3 | 27 | H B H B T H |
5 | Bodo Glimt | 13 | 8 | 2 | 3 | 28 | 11 | 17 | 26 | T T B H T T |
6 | Sarpsborg 08 | 14 | 5 | 7 | 2 | 23 | 14 | 9 | 22 | H H T T H H |
7 | Sandefjord | 13 | 7 | 0 | 6 | 22 | 18 | 4 | 21 | T B T B T B |
8 | Fredrikstad | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | 21 | H B B H T B |
9 | Kristiansund BK | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 20 | -2 | 19 | B B T H H H |
10 | KFUM Oslo | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 19 | 1 | 18 | H T T H T T |
11 | Bryne | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 18 | T T H H H T |
12 | Valerenga | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 20 | -3 | 15 | T B B T H B |
13 | Molde | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 14 | T B T B B B |
14 | Ham-Kam | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 24 | -11 | 13 | T T B H H B |
15 | Stromsgodset | 13 | 2 | 0 | 11 | 16 | 29 | -13 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 36 | -31 | 2 | B B B H B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: