Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hodd vs Mjondalen IF, 19h00 ngày 28/6
Kết quả Hodd vs Mjondalen IF
Đối đầu Hodd vs Mjondalen IF
Phong độ Hodd gần đây
Phong độ Mjondalen IF gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Hodd vs Mjondalen IF
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hodd vs Mjondalen IF trước đây
-
05/08/2023Mjondalen IF3 - 0Hodd1 - 0L
-
04/06/2023Hodd1 - 2Mjondalen IF1 - 0L
-
26/08/2016Hodd2 - 1Mjondalen IF2 - 1W
-
01/07/2016Mjondalen IF3 - 0Hodd2 - 0L
-
27/07/2014Hodd1 - 4Mjondalen IF0 - 2L
-
01/05/2014Mjondalen IF1 - 3Hodd1 - 2W
-
06/11/2013Hodd0 - 2Mjondalen IF0 - 1L
-
03/11/2013Mjondalen IF3 - 1Hodd0 - 1L
-
26/05/2013Hodd1 - 0Mjondalen IF0 - 0W
-
25/06/2015Mjondalen IF4 - 0Hodd2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hodd vs Mjondalen IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Hodd vs Mjondalen IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hodd vs Mjondalen IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 9 | 3 | 0 | 6 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hodd vs Mjondalen IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hodd (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Hodd (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hodd thắng
Bại: là số trận Hodd thua
Thắng: là số trận Hodd thắng
Bại: là số trận Hodd thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hodd và Mjondalen IF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 12 | 8 | 4 | 0 | 28 | 7 | 21 | 28 | T T T H H T |
2 | Start Kristiansand | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 24 | T H T H T T |
3 | Kongsvinger | 12 | 6 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 21 | B T H T T H |
4 | Sogndal | 12 | 6 | 1 | 5 | 24 | 20 | 4 | 19 | T T H B T B |
5 | Odd Grenland | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 14 | 2 | 18 | T B T H H B |
6 | Raufoss | 12 | 4 | 5 | 3 | 21 | 17 | 4 | 17 | H T H H B T |
7 | Egersunds IK | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 18 | 2 | 17 | B B B B T H |
8 | Aalesund FK | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 14 | 2 | 17 | T H B H B T |
9 | Asane Fotball | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 17 | -2 | 16 | B T B T H T |
10 | Ranheim IL | 12 | 5 | 1 | 6 | 16 | 21 | -5 | 16 | H B T T B B |
11 | Moss | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 25 | -7 | 16 | B T B H T B |
12 | Hodd | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 21 | -7 | 15 | B T H H B B |
13 | Stabaek | 12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 22 | -6 | 13 | T B H H B B |
14 | Lyn Oslo | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 17 | -4 | 11 | H B B H T T |
15 | Mjondalen IF | 12 | 1 | 4 | 7 | 13 | 30 | -17 | 7 | B B T H H B |
16 | Skeid Oslo | 12 | 1 | 3 | 8 | 16 | 26 | -10 | 6 | H B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: