Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lillestrom vs Sogndal, 21h00 ngày 28/6
Kết quả Lillestrom vs Sogndal
Đối đầu Lillestrom vs Sogndal
Phong độ Lillestrom gần đây
Phong độ Sogndal gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Lillestrom vs Sogndal
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lillestrom vs Sogndal trước đây
-
12/03/2023Sogndal1 - 2Lillestrom1 - 1W
-
05/11/2020Sogndal0 - 1Lillestrom0 - 1W
-
05/08/2020Lillestrom0 - 2Sogndal0 - 2L
-
27/01/2018Sogndal1 - 4Lillestrom0 - 1W
-
09/03/2017Lillestrom4 - 0Sogndal2 - 0W
-
15/10/2017Lillestrom1 - 0Sogndal0 - 0W
-
30/04/2017Sogndal0 - 1Lillestrom0 - 0W
-
25/09/2016Lillestrom1 - 2Sogndal0 - 0L
-
29/05/2016Sogndal2 - 2Lillestrom0 - 2D
-
24/08/2014Sogndal0 - 1Lillestrom0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lillestrom vs Sogndal
- Thống kê lịch sử đối đầu Lillestrom vs Sogndal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lillestrom vs Sogndal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Na Uy | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Na Uy | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lillestrom vs Sogndal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lillestrom (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Lillestrom (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lillestrom thắng
Bại: là số trận Lillestrom thua
Thắng: là số trận Lillestrom thắng
Bại: là số trận Lillestrom thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lillestrom và Sogndal trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 12 | 8 | 4 | 0 | 28 | 7 | 21 | 28 | T T T H H T |
2 | Start Kristiansand | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 24 | T H T H T T |
3 | Kongsvinger | 12 | 6 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 21 | B T H T T H |
4 | Sogndal | 12 | 6 | 1 | 5 | 24 | 20 | 4 | 19 | T T H B T B |
5 | Odd Grenland | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 14 | 2 | 18 | T B T H H B |
6 | Raufoss | 12 | 4 | 5 | 3 | 21 | 17 | 4 | 17 | H T H H B T |
7 | Egersunds IK | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 18 | 2 | 17 | B B B B T H |
8 | Aalesund FK | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 14 | 2 | 17 | T H B H B T |
9 | Asane Fotball | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 17 | -2 | 16 | B T B T H T |
10 | Ranheim IL | 12 | 5 | 1 | 6 | 16 | 21 | -5 | 16 | H B T T B B |
11 | Moss | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 25 | -7 | 16 | B T B H T B |
12 | Hodd | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 21 | -7 | 15 | B T H H B B |
13 | Stabaek | 12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 22 | -6 | 13 | T B H H B B |
14 | Lyn Oslo | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 17 | -4 | 11 | H B B H T T |
15 | Mjondalen IF | 12 | 1 | 4 | 7 | 13 | 30 | -17 | 7 | B B T H H B |
16 | Skeid Oslo | 12 | 1 | 3 | 8 | 16 | 26 | -10 | 6 | H B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: