Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Stromsgodset B vs Lorenskog, 20h00 ngày 07/6
Kết quả Stromsgodset B vs Lorenskog
Đối đầu Stromsgodset B vs Lorenskog
Phong độ Stromsgodset B gần đây
Phong độ Lorenskog gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Stromsgodset B vs Lorenskog
-
Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stromsgodset B vs Lorenskog trước đây
-
19/09/2022Lorenskog2 - 2Stromsgodset B2 - 1D
-
29/05/2022Stromsgodset B5 - 3Lorenskog2 - 3W
-
13/08/2018Lorenskog1 - 3Stromsgodset B1 - 2W
-
24/04/2018Stromsgodset B3 - 4Lorenskog3 - 1L
-
17/10/2015Stromsgodset B2 - 1Lorenskog0 - 0W
-
18/07/2015Lorenskog5 - 0Stromsgodset B0 - 0L
-
08/10/2010Stromsgodset B2 - 0Lorenskog2 - 0W
-
25/06/2010Lorenskog4 - 1Stromsgodset B1 - 0L
-
15/09/2008Stromsgodset B2 - 1Lorenskog2 - 0W
-
28/04/2008Lorenskog7 - 1Stromsgodset B3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Stromsgodset B vs Lorenskog
- Thống kê lịch sử đối đầu Stromsgodset B vs Lorenskog: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stromsgodset B vs Lorenskog: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Nauy | 4 | 2 | 1 | 1 |
Hạng 2 Na Uy | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stromsgodset B vs Lorenskog: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stromsgodset B (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Stromsgodset B (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stromsgodset B thắng
Bại: là số trận Stromsgodset B thua
Thắng: là số trận Stromsgodset B thắng
Bại: là số trận Stromsgodset B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stromsgodset B và Lorenskog trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 13 | 7 | 19 | T T T H T T |
2 | Sparta Sarpsborg B | 8 | 5 | 1 | 2 | 22 | 12 | 10 | 16 | T H B T B T |
3 | Fram Larvik | 8 | 4 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 15 | H T H H T T |
4 | Stabaek B | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 12 | 0 | 14 | B B T T H H |
5 | Orn-Horten | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 11 | T T T H B H |
6 | Grei | 8 | 3 | 2 | 3 | 16 | 14 | 2 | 11 | B H T T B B |
7 | Oppsal | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 15 | -1 | 11 | B H T B T H |
8 | Lokomotiv Oslo | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | B H B T T H |
9 | Pors Grenland B | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | T H B T H B |
10 | Fredrikstad B | 8 | 3 | 1 | 4 | 20 | 22 | -2 | 10 | B T H B T B |
11 | Odd Grenland 2 | 8 | 3 | 0 | 5 | 18 | 20 | -2 | 9 | T B T B B B |
12 | Ready | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 16 | -7 | 7 | H B B B T T |
13 | Flint | 8 | 2 | 0 | 6 | 13 | 20 | -7 | 6 | B B B B B T |
14 | Drobak-Frogn IL | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 21 | -12 | 6 | T H B H B B |
Cập nhật: