Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Melhus vs Rosenborg B, 00h00 ngày 10/6
Kết quả Melhus vs Rosenborg B
Đối đầu Melhus vs Rosenborg B
Phong độ Melhus gần đây
Phong độ Rosenborg B gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Melhus vs Rosenborg B
-
Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Melhus vs Rosenborg B trước đây
-
17/09/2024Rosenborg B1 - 2Melhus0 - 0W
-
28/05/2024Melhus2 - 2Rosenborg B1 - 0D
-
06/09/2022Rosenborg B2 - 0Melhus0 - 0L
-
02/09/2022Melhus4 - 1Rosenborg B2 - 1W
-
07/05/2019Melhus1 - 4Rosenborg B1 - 1L
-
27/08/2018Melhus2 - 6Rosenborg B1 - 2L
-
06/05/2018Rosenborg B2 - 2Melhus1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Melhus vs Rosenborg B
- Thống kê lịch sử đối đầu Melhus vs Rosenborg B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Melhus vs Rosenborg B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Nauy | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Melhus vs Rosenborg B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Melhus (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Melhus (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Melhus thắng
Bại: là số trận Melhus thua
Thắng: là số trận Melhus thắng
Bại: là số trận Melhus thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Melhus và Rosenborg B trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 9 | 7 | 1 | 1 | 23 | 14 | 9 | 22 | T T H T T T |
2 | Sparta Sarpsborg B | 8 | 5 | 1 | 2 | 22 | 12 | 10 | 16 | T H B T B T |
3 | Fram Larvik | 8 | 4 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 15 | H T H H T T |
4 | Grei | 9 | 4 | 2 | 3 | 21 | 14 | 7 | 14 | H T T B B T |
5 | Orn-Horten | 9 | 4 | 2 | 3 | 19 | 13 | 6 | 14 | T T H B H T |
6 | Lokomotiv Oslo | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 | H B T T H T |
7 | Stabaek B | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 12 | 0 | 14 | B B T T H H |
8 | Oppsal | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 16 | -1 | 12 | H T B T H H |
9 | Pors Grenland B | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | T H B T H B |
10 | Fredrikstad B | 9 | 3 | 1 | 5 | 20 | 27 | -7 | 10 | T H B T B B |
11 | Odd Grenland 2 | 9 | 3 | 0 | 6 | 19 | 24 | -5 | 9 | B T B B B B |
12 | Ready | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 19 | -9 | 7 | B B B T T B |
13 | Drobak-Frogn IL | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 22 | -12 | 7 | H B H B B H |
14 | Flint | 9 | 2 | 0 | 7 | 14 | 22 | -8 | 6 | B B B B T B |
Cập nhật: