Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Molde vs Stromsgodset, 21h00 ngày 19/7
Kết quả Molde vs Stromsgodset
Nhận định, Soi kèo Molde FK vs Stromsgodset 21h00 ngày 19/07: Chênh lệch đẳng cấp
Đối đầu Molde vs Stromsgodset
Phong độ Molde gần đây
Phong độ Stromsgodset gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Molde vs Stromsgodset
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/7/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Molde vs Stromsgodset trước đây
-
01/12/2024Stromsgodset1 - 0Molde0 - 0L
-
01/04/2024Molde4 - 0Stromsgodset1 - 0W
-
24/09/2023Stromsgodset1 - 1Molde1 - 1D
-
13/05/2023Molde3 - 2Stromsgodset1 - 0W
-
31/07/2022Molde3 - 0Stromsgodset1 - 0W
-
10/04/2022Stromsgodset1 - 3Molde1 - 0W
-
01/11/2021Stromsgodset6 - 0Molde3 - 0L
-
30/06/2021Molde3 - 0Stromsgodset3 - 0W
-
28/06/2023Molde3 - 0Stromsgodset3 - 0W
-
06/04/2022Molde3 - 0Stromsgodset0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Molde vs Stromsgodset
- Thống kê lịch sử đối đầu Molde vs Stromsgodset: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Molde vs Stromsgodset: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 8 | 5 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Molde vs Stromsgodset: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Molde (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Molde (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Molde thắng
Bại: là số trận Molde thua
Thắng: là số trận Molde thắng
Bại: là số trận Molde thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Molde và Stromsgodset trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 20 | 20 | 36 | T T T H T B |
2 | Brann | 15 | 9 | 3 | 3 | 27 | 22 | 5 | 30 | B T B T H T |
3 | Tromso IL | 13 | 9 | 1 | 3 | 24 | 17 | 7 | 28 | T T T T T T |
4 | Bodo Glimt | 13 | 8 | 2 | 3 | 28 | 11 | 17 | 26 | T T B H T T |
5 | Rosenborg | 15 | 7 | 5 | 3 | 17 | 14 | 3 | 26 | T H B H B T |
6 | Sarpsborg 08 | 13 | 5 | 6 | 2 | 21 | 12 | 9 | 21 | B H H T T H |
7 | Sandefjord | 13 | 7 | 0 | 6 | 22 | 18 | 4 | 21 | T B T B T B |
8 | Fredrikstad | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | 21 | H B B H T B |
9 | Kristiansund BK | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 20 | -2 | 19 | B B T H H H |
10 | Bryne | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 18 | T T H H H T |
11 | KFUM Oslo | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 15 | B H T T H T |
12 | Valerenga | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 20 | -3 | 15 | T B B T H B |
13 | Molde | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 14 | T B T B B B |
14 | Ham-Kam | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 24 | -11 | 13 | T T B H H B |
15 | Stromsgodset | 13 | 2 | 0 | 11 | 16 | 29 | -13 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 36 | -31 | 2 | B B B H B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: