Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ranheim IL vs Moss, 00h00 ngày 07/8
Kết quả Ranheim IL vs Moss
Đối đầu Ranheim IL vs Moss
Phong độ Ranheim IL gần đây
Phong độ Moss gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Ranheim IL vs Moss
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/8/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Moss trước đây
-
05/04/2025Moss2 - 0Ranheim IL1 - 0L
-
21/09/2024Ranheim IL1 - 0Moss1 - 0W
-
16/04/2024Moss2 - 1Ranheim IL1 - 0L
-
22/10/2023Moss0 - 1Ranheim IL0 - 0W
-
04/06/2023Ranheim IL2 - 1Moss1 - 1W
-
26/09/2010Ranheim IL1 - 0Moss0 - 0W
-
05/08/2010Moss1 - 3Ranheim IL0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ranheim IL vs Moss
- Thống kê lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Moss: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Moss: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Moss: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ranheim IL (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ranheim IL (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ranheim IL thắng
Bại: là số trận Ranheim IL thua
Thắng: là số trận Ranheim IL thắng
Bại: là số trận Ranheim IL thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ranheim IL và Moss trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 16 | 11 | 5 | 0 | 35 | 9 | 26 | 38 | H T H T T T |
2 | Start Kristiansand | 16 | 9 | 4 | 3 | 33 | 18 | 15 | 31 | T T H B T T |
3 | Aalesund FK | 16 | 6 | 8 | 2 | 26 | 20 | 6 | 26 | T H H T H T |
4 | Ranheim IL | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 24 | -1 | 26 | B B T T H T |
5 | Egersunds IK | 16 | 7 | 3 | 6 | 27 | 28 | -1 | 24 | H T H B B T |
6 | Kongsvinger | 16 | 6 | 5 | 5 | 32 | 25 | 7 | 23 | T H H H B B |
7 | Sogndal | 16 | 6 | 4 | 6 | 27 | 25 | 2 | 22 | T B H H B H |
8 | Odd Grenland | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 20 | 1 | 22 | H B H B T B |
9 | Hodd | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 26 | -5 | 22 | B B T H T B |
10 | Lyn Oslo | 16 | 6 | 3 | 7 | 25 | 20 | 5 | 21 | T T T T H T |
11 | Moss | 16 | 6 | 2 | 8 | 26 | 35 | -9 | 20 | T B B B T H |
12 | Raufoss | 16 | 4 | 7 | 5 | 25 | 25 | 0 | 19 | B T H H B B |
13 | Asane Fotball | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 25 | -6 | 17 | H T B H B B |
14 | Stabaek | 16 | 3 | 6 | 7 | 21 | 30 | -9 | 15 | B B B H B H |
15 | Mjondalen IF | 16 | 2 | 5 | 9 | 17 | 38 | -21 | 11 | H B B H T B |
16 | Skeid Oslo | 16 | 1 | 7 | 8 | 19 | 29 | -10 | 10 | B T H H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: