Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ranheim IL vs Odd Grenland, 19h00 ngày 26/7
Kết quả Ranheim IL vs Odd Grenland
Đối đầu Ranheim IL vs Odd Grenland
Phong độ Ranheim IL gần đây
Phong độ Odd Grenland gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Ranheim IL vs Odd Grenland
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Odd Grenland trước đây
-
20/10/2019Ranheim IL4 - 1Odd Grenland2 - 1W
-
16/05/2019Odd Grenland1 - 0Ranheim IL0 - 0L
-
07/10/2018Odd Grenland2 - 0Ranheim IL0 - 0L
-
13/05/2018Ranheim IL3 - 1Odd Grenland2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ranheim IL vs Odd Grenland
- Thống kê lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Odd Grenland: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Odd Grenland: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Odd Grenland: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ranheim IL (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ranheim IL (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ranheim IL thắng
Bại: là số trận Ranheim IL thua
Thắng: là số trận Ranheim IL thắng
Bại: là số trận Ranheim IL thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ranheim IL và Odd Grenland trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 13 | 8 | 5 | 0 | 28 | 7 | 21 | 29 | T T H H T H |
2 | Start Kristiansand | 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 25 | H T H T T H |
3 | Kongsvinger | 13 | 6 | 4 | 3 | 30 | 18 | 12 | 22 | T H T T H H |
4 | Egersunds IK | 13 | 6 | 3 | 4 | 26 | 22 | 4 | 21 | B B T H T H |
5 | Sogndal | 13 | 6 | 2 | 5 | 24 | 20 | 4 | 20 | T H B T B H |
6 | Aalesund FK | 13 | 4 | 7 | 2 | 19 | 17 | 2 | 19 | B H B T H H |
7 | Odd Grenland | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 19 | B T H H B H |
8 | Ranheim IL | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 22 | -4 | 19 | B T T B B T |
9 | Raufoss | 13 | 4 | 6 | 3 | 23 | 19 | 4 | 18 | T H H B T H |
10 | Hodd | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 22 | -5 | 18 | T H H B B T |
11 | Asane Fotball | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 19 | -3 | 16 | T B T H T B |
12 | Moss | 13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 29 | -9 | 16 | T B H T B B |
13 | Lyn Oslo | 13 | 4 | 2 | 7 | 15 | 18 | -3 | 14 | B B H T T T |
14 | Stabaek | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 13 | B H H B B B |
15 | Skeid Oslo | 13 | 1 | 4 | 8 | 17 | 27 | -10 | 7 | B H B B T H |
16 | Mjondalen IF | 13 | 1 | 4 | 8 | 14 | 33 | -19 | 7 | B T H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: