Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ranheim IL vs Start Kristiansand, 00h00 ngày 19/6
Kết quả Ranheim IL vs Start Kristiansand
Đối đầu Ranheim IL vs Start Kristiansand
Phong độ Ranheim IL gần đây
Phong độ Start Kristiansand gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Ranheim IL vs Start Kristiansand
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Start Kristiansand trước đây
-
03/09/2024Ranheim IL2 - 3Start Kristiansand0 - 2L
-
04/05/2024Start Kristiansand0 - 0Ranheim IL0 - 0D
-
27/08/2023Ranheim IL0 - 0Start Kristiansand0 - 0D
-
29/05/2023Start Kristiansand2 - 1Ranheim IL2 - 1L
-
29/10/2022Start Kristiansand2 - 1Ranheim IL1 - 0L
-
23/05/2022Ranheim IL2 - 2Start Kristiansand0 - 0D
-
07/11/2021Start Kristiansand3 - 1Ranheim IL1 - 0L
-
02/06/2021Ranheim IL1 - 1Start Kristiansand0 - 0D
-
12/08/2018Start Kristiansand0 - 0Ranheim IL0 - 0D
-
01/07/2018Ranheim IL2 - 0Start Kristiansand1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ranheim IL vs Start Kristiansand
- Thống kê lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Start Kristiansand: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Start Kristiansand: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 8 | 0 | 4 | 4 |
VĐQG Na Uy | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Start Kristiansand: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ranheim IL (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ranheim IL (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ranheim IL thắng
Bại: là số trận Ranheim IL thua
Thắng: là số trận Ranheim IL thắng
Bại: là số trận Ranheim IL thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ranheim IL và Start Kristiansand trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 10 | 7 | 3 | 0 | 22 | 5 | 17 | 24 | T H T T T H |
2 | Start Kristiansand | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 12 | 6 | 18 | B H T H T H |
3 | Kongsvinger | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 14 | 9 | 17 | B B B T H T |
4 | Odd Grenland | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 17 | H T T B T H |
5 | Sogndal | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 17 | 2 | 16 | T B T T H B |
6 | Ranheim IL | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 16 | T T H B T T |
7 | Hodd | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | T T B T H H |
8 | Aalesund FK | 9 | 3 | 5 | 1 | 15 | 11 | 4 | 14 | H T T H B H |
9 | Raufoss | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 13 | 0 | 14 | B H H T H H |
10 | Egersunds IK | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 15 | 0 | 13 | T H B B B B |
11 | Stabaek | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 13 | T H T B H H |
12 | Moss | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 22 | -8 | 13 | B T B T B H |
13 | Asane Fotball | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 12 | T H B T B T |
14 | Mjondalen IF | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 25 | -14 | 6 | B B B B T H |
15 | Lyn Oslo | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 14 | -6 | 5 | B B H B B H |
16 | Skeid Oslo | 10 | 0 | 3 | 7 | 11 | 21 | -10 | 3 | B H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: