Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tiller vs SK Trygg Lade, 20h00 ngày 28/6
Kết quả Tiller vs SK Trygg Lade
Đối đầu Tiller vs SK Trygg Lade
Phong độ Tiller gần đây
Phong độ SK Trygg Lade gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Tiller vs SK Trygg Lade
-
Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tiller vs SK Trygg Lade trước đây
-
24/08/2024SK Trygg Lade1 - 2Tiller0 - 2W
-
20/05/2024Tiller0 - 2SK Trygg Lade0 - 1L
-
01/10/2022Tiller1 - 0SK Trygg Lade1 - 0W
-
18/04/2022SK Trygg Lade2 - 4Tiller0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Tiller vs SK Trygg Lade
- Thống kê lịch sử đối đầu Tiller vs SK Trygg Lade: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tiller vs SK Trygg Lade: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Nauy | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tiller vs SK Trygg Lade: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tiller (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Tiller (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tiller thắng
Bại: là số trận Tiller thua
Thắng: là số trận Tiller thắng
Bại: là số trận Tiller thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tiller và SK Trygg Lade trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 16 | 16 | 28 | H T T T T T |
2 | Fram Larvik | 11 | 7 | 3 | 1 | 26 | 10 | 16 | 24 | H T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 11 | 7 | 1 | 3 | 27 | 16 | 11 | 22 | T B T T B T |
4 | Grei | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 17 | 10 | 20 | T B B T T T |
5 | Orn-Horten | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 17 | H B H T T B |
6 | Oppsal | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 15 | B T H H T B |
7 | Lokomotiv Oslo | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 20 | -6 | 15 | T T H T H B |
8 | Stabaek B | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H H B B B |
9 | Odd Grenland 2 | 11 | 4 | 1 | 6 | 27 | 24 | 3 | 13 | B B B B H T |
10 | Drobak-Frogn IL | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 24 | -9 | 11 | H B B H T H |
11 | Pors Grenland B | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 26 | -12 | 11 | T H B B B B |
12 | Ready | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | -10 | 10 | B T T B B T |
13 | Fredrikstad B | 11 | 3 | 1 | 7 | 21 | 32 | -11 | 10 | B T B B B B |
14 | Flint | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 27 | -11 | 7 | B B T B B H |
Cập nhật: