Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về CD Achuapa vs Antigua GFC, 03h00 ngày 03/8
Kết quả CD Achuapa vs Antigua GFC
Đối đầu CD Achuapa vs Antigua GFC
Phong độ CD Achuapa gần đây
Phong độ Antigua GFC gần đây
VĐQG Guatemala 2025-2026: CD Achuapa vs Antigua GFC
-
Giải đấu: VĐQG GuatemalaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 03/8/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Achuapa vs Antigua GFC trước đây
-
28/04/2025Antigua GFC2 - 0CD Achuapa2 - 0L
-
02/03/2025CD Achuapa2 - 0Antigua GFC0 - 0W
-
18/11/2024CD Achuapa1 - 0Antigua GFC1 - 0W
-
19/02/2024CD Achuapa0 - 2Antigua GFC0 - 1L
-
20/01/2024Antigua GFC2 - 0CD Achuapa1 - 0L
-
21/09/2023CD Achuapa3 - 2Antigua GFC1 - 0W
-
30/07/2023Antigua GFC3 - 0CD Achuapa1 - 0L
-
30/03/2023CD Achuapa0 - 0Antigua GFC0 - 0D
-
02/02/2023Antigua GFC6 - 1CD Achuapa3 - 1L
-
05/12/2022Antigua GFC2 - 0CD Achuapa0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CD Achuapa vs Antigua GFC
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Achuapa vs Antigua GFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Achuapa vs Antigua GFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Guatemala | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Achuapa vs Antigua GFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Achuapa (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
CD Achuapa (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Achuapa thắng
Bại: là số trận CD Achuapa thua
Thắng: là số trận CD Achuapa thắng
Bại: là số trận CD Achuapa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Guatemala mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Achuapa và Antigua GFC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Guatemala mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Guatemala 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antigua GFC | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | Deportivo Mixco | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | CSD Municipal | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
4 | C.S.D. Comunicaciones | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
5 | Club Aurora | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
6 | Coban Imperial | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
7 | Xelaju MC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
8 | CD Achuapa | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | Malacateco | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
10 | Deportivo Mictlan | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
11 | Marquense | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 | B H |
12 | Guastatoya | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng CONCACAF U17 Championship
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup