Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dinamo Moscow Youth vs Baltika Kaliningrad Youth, 23h00 ngày 11/7
Kết quả Dinamo Moscow Youth vs Baltika Kaliningrad Youth
Đối đầu Dinamo Moscow Youth vs Baltika Kaliningrad Youth
Phong độ Dinamo Moscow Youth gần đây
Phong độ Baltika Kaliningrad Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2025: Dinamo Moscow Youth vs Baltika Kaliningrad Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/7/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Moscow Youth vs Baltika Kaliningrad Youth trước đây
-
01/09/2023Dinamo Moscow Youth3 - 2Baltika Kaliningrad Youth0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Moscow Youth vs Baltika Kaliningrad Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Moscow Youth vs Baltika Kaliningrad Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Moscow Youth vs Baltika Kaliningrad Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Moscow Youth vs Baltika Kaliningrad Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Moscow Youth (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Dinamo Moscow Youth (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Moscow Youth thắng
Bại: là số trận Dinamo Moscow Youth thua
Thắng: là số trận Dinamo Moscow Youth thắng
Bại: là số trận Dinamo Moscow Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Moscow Youth và Baltika Kaliningrad Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 13 | 11 | 1 | 1 | 42 | 10 | 32 | 34 | T T T T B T |
2 | Dinamo Moscow Youth | 13 | 9 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 30 | H B T T H T |
3 | FK Krasnodar Youth | 13 | 8 | 4 | 1 | 43 | 17 | 26 | 28 | T T T T H H |
4 | CSKA Moscow (R) | 13 | 8 | 2 | 3 | 31 | 15 | 16 | 26 | T B H T T T |
5 | Lokomotiv Moscow Youth | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 9 | 13 | 25 | T T T H B T |
6 | Spartak Moscow Youth | 13 | 7 | 1 | 5 | 16 | 10 | 6 | 22 | B T B B T T |
7 | Rubin Kazan (R) | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 18 | B T T H T B |
8 | Konopliev Youth | 13 | 5 | 2 | 6 | 24 | 26 | -2 | 17 | B T T B T B |
9 | FK Rostov Youth | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 21 | -5 | 17 | B H T B H H |
10 | Fakel Youth | 13 | 5 | 1 | 7 | 14 | 20 | -6 | 16 | B T B T B H |
11 | PFC Sochi Youth | 13 | 4 | 2 | 7 | 15 | 25 | -10 | 14 | H B B B T T |
12 | FK Ural Youth | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 29 | -15 | 14 | T H B B B B |
13 | Krylya Sovetov Samara Youth | 13 | 3 | 3 | 7 | 22 | 32 | -10 | 12 | T B B H B B |
14 | FK Nizhny Novgorod Youth | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 20 | -6 | 11 | T B H H B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 13 | 1 | 2 | 10 | 6 | 32 | -26 | 5 | B B B T H B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 13 | 1 | 1 | 11 | 13 | 37 | -24 | 4 | B B B B T H |
Cập nhật: