Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Rostov Youth vs Dinamo Moscow Youth, 21h00 ngày 18/7
Kết quả FK Rostov Youth vs Dinamo Moscow Youth
Đối đầu FK Rostov Youth vs Dinamo Moscow Youth
Phong độ FK Rostov Youth gần đây
Phong độ Dinamo Moscow Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2025: FK Rostov Youth vs Dinamo Moscow Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/7/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Rostov Youth vs Dinamo Moscow Youth trước đây
-
26/07/2024FK Rostov Youth1 - 1Dinamo Moscow Youth0 - 1D
-
26/04/2024Dinamo Moscow Youth1 - 2FK Rostov Youth0 - 1W
-
25/08/2023FK Rostov Youth3 - 2Dinamo Moscow Youth2 - 2W
-
14/10/2022Dinamo Moscow Youth0 - 0FK Rostov Youth0 - 0D
-
05/08/2022FK Rostov Youth3 - 0Dinamo Moscow Youth0 - 0W
-
13/05/2022FK Rostov Youth2 - 1Dinamo Moscow Youth1 - 1W
-
08/04/2022Dinamo Moscow Youth1 - 4FK Rostov Youth0 - 2W
-
17/03/2021Dinamo Moscow Youth3 - 0FK Rostov Youth2 - 0L
-
24/10/2020FK Rostov Youth1 - 1Dinamo Moscow Youth0 - 1D
-
22/11/2019Dinamo Moscow Youth1 - 0FK Rostov Youth1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Rostov Youth vs Dinamo Moscow Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rostov Youth vs Dinamo Moscow Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rostov Youth vs Dinamo Moscow Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rostov Youth vs Dinamo Moscow Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Rostov Youth (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
FK Rostov Youth (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Rostov Youth thắng
Bại: là số trận FK Rostov Youth thua
Thắng: là số trận FK Rostov Youth thắng
Bại: là số trận FK Rostov Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Rostov Youth và Dinamo Moscow Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 14 | 11 | 1 | 2 | 43 | 12 | 31 | 34 | T T T B T B |
2 | Dinamo Moscow Youth | 14 | 9 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 31 | B T T H T H |
3 | CSKA Moscow (R) | 14 | 9 | 2 | 3 | 34 | 15 | 19 | 29 | B H T T T T |
4 | FK Krasnodar Youth | 14 | 8 | 4 | 2 | 43 | 20 | 23 | 28 | T T T H H B |
5 | Lokomotiv Moscow Youth | 14 | 9 | 1 | 4 | 24 | 10 | 14 | 28 | T T H B T T |
6 | Spartak Moscow Youth | 14 | 8 | 1 | 5 | 19 | 12 | 7 | 25 | T B B T T T |
7 | Rubin Kazan (R) | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 20 | -2 | 21 | T T H T B T |
8 | Konopliev Youth | 14 | 6 | 2 | 6 | 25 | 26 | -1 | 20 | T T B T B T |
9 | Fakel Youth | 14 | 6 | 1 | 7 | 17 | 22 | -5 | 19 | T B T B H T |
10 | FK Rostov Youth | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 24 | -6 | 17 | H T B H H B |
11 | PFC Sochi Youth | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 26 | -10 | 15 | B B B T T H |
12 | FK Ural Youth | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 32 | -16 | 14 | H B B B B B |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 21 | -6 | 12 | B H H B B H |
14 | Krylya Sovetov Samara Youth | 14 | 3 | 3 | 8 | 24 | 35 | -11 | 12 | B B H B B B |
15 | Baltika Kaliningrad Youth | 14 | 1 | 2 | 11 | 13 | 37 | -24 | 5 | B B B T H H |
16 | FC Terek Groznyi Youth | 14 | 1 | 2 | 11 | 6 | 33 | -27 | 5 | B B T H B B |
Cập nhật: