Kết quả Brentford vs Southampton, 21h00 ngày 31/08
Kết quả Brentford vs Southampton
Nhận định, Soi kèo Brentford F.C vs Southampton F.C, 21h00 ngày 31/8
Đối đầu Brentford vs Southampton
Lịch phát sóng Brentford vs Southampton
Phong độ Brentford gần đây
Phong độ Southampton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202421:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.06+0.75
0.84O 2.75
0.83U 2.75
1.051
2.05X
3.752
3.20Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.83O 1.25
1.12U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brentford vs Southampton
-
Sân vận động: Gtech Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 3
-
Brentford vs Southampton: Diễn biến chính
-
20'0-0Taylor Harwood-Bellis
-
29'Bryan Mbeumo0-0
-
39'Mads Roerslev Rasmussen
Kristoffer Ajer0-0 -
43'Bryan Mbeumo1-0
-
46'1-0Mateus Fernandes
Will Smallbone -
46'1-0Cameron Archer
Adam Armstrong -
56'1-0Tyler Dibling
Taylor Harwood-Bellis -
65'Bryan Mbeumo (Assist:Mathias Jensen)2-0
-
69'Yoane Wissa3-0
-
74'Mikkel Damsgaard3-0
-
75'Keane Lewis-Potter
Vitaly Janelt3-0 -
75'Sepp Van Den Berg
Kevin Schade3-0 -
82'3-0Adam Lallana
Joe Aribo -
82'Fabio Carvalho
Mikkel Damsgaard3-0 -
90'3-1
Yukinari Sugawara (Assist:Adam Lallana)
-
Brentford vs Southampton: Đội hình chính và dự bị
-
Brentford4-3-31Mark Flekken27Vitaly Janelt5Ethan Pinnock22Nathan Collins20Kristoffer Ajer24Mikkel Damsgaard6Christian Norgaard8Mathias Jensen7Kevin Schade11Yoane Wissa19Bryan Mbeumo9Adam Armstrong17Ben Brereton16Yukinari Sugawara8Will Smallbone4Flynn Downes7Joe Aribo2Kyle Walker-Peters6Taylor Harwood-Bellis35Jan Bednarek5Jack Stephens30Aaron Ramsdale
- Đội hình dự bị
-
30Mads Roerslev Rasmussen4Sepp Van Den Berg23Keane Lewis-Potter14Fabio Carvalho12Hakon Rafn Valdimarsson16Ben Mee18Yegor Yarmolyuk26Yunus Emre Konak28Ryan TrevittMateus Fernandes 18Cameron Archer 19Tyler Dibling 33Adam Lallana 10Alex McCarthy 1James Bree 14Charlie Taylor 21Chimuanya Ugochukwu 26Samuel Amo-Ameyaw 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simon Rusk
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brentford vs Southampton: Số liệu thống kê
-
BrentfordSouthampton
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút18
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
13Sút ra ngoài12
-
-
7Sút Phạt10
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
351Số đường chuyền605
-
-
87%Chuyền chính xác88%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị2
-
-
15Đánh đầu9
-
-
9Đánh đầu thành công3
-
-
5Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người4
-
-
6Đánh chặn7
-
-
21Ném biên13
-
-
1Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công15
-
-
10Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass16
-
-
75Pha tấn công91
-
-
54Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 | T T B H B H |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 | T H B H T T |
3 | Manchester City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 | T T T H T T |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 | T T T B T T |
5 | Newcastle United | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 | B T H T B B |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 | T B T T T B |
7 | Nottingham Forest | 38 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 65 | T B H H T B |
8 | Brighton Hove Albion | 38 | 16 | 13 | 9 | 66 | 59 | 7 | 61 | B T H T T T |
9 | AFC Bournemouth | 38 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 56 | H H T B B T |
10 | Brentford | 38 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 56 | T T T T B H |
11 | Fulham | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 54 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 53 | H H H T T H |
13 | Everton | 38 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 48 | B B H T T T |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 43 | H B H T B T |
15 | Manchester United | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 42 | B H B B B T |
16 | Wolves | 38 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 42 | T T B B B H |
17 | Tottenham Hotspur | 38 | 11 | 5 | 22 | 64 | 65 | -1 | 38 | B B H B B B |
18 | Leicester City | 38 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 25 | B B T H T B |
19 | Ipswich Town | 38 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 22 | B B H B B B |
20 | Southampton | 38 | 2 | 6 | 30 | 26 | 86 | -60 | 12 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh