Kết quả Leicester City vs Aston Villa, 21h00 ngày 31/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 3

  • Leicester City vs Aston Villa: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Amadou Onana
  • 16'
    0-0
     Jacob Ramsey
     Leon Bailey
  • 26'
    Oliver Skipp
    0-0
  • 28'
    0-1
    goal Amadou Onana (Assist:Ollie Watkins)
  • 40'
    0-1
    Youri Tielemans
  • 56'
    0-1
    Lamare Bogarde
  • 61'
    0-1
     Jhon Durán
     Ollie Watkins
  • 62'
    0-1
     Ross Barkley
     Amadou Onana
  • 64'
    0-2
    goal Jhon Durán (Assist:Lucas Digne)
  • 68'
    Bilal El Khannouss  
    Oliver Skipp  
    0-2
  • 68'
    Facundo Buonanotte  
    Issahaku Fataw  
    0-2
  • 69'
    Stephy Mavididi  
    Jordan Ayew  
    0-2
  • 73'
    Facundo Buonanotte (Assist:Wilfred Onyinye Ndidi) goal 
    1-2
  • 74'
    Caleb Okoli
    1-2
  • 75'
    1-2
    John McGinn
  • 80'
    1-2
     Kosta Nedeljkovic
     Jacob Ramsey
  • 80'
    1-2
     Ian Maatsen
     Lamare Bogarde
  • 83'
    Jamie Vardy
    1-2
  • 89'
    Bobby Reid  
    Wilfred Onyinye Ndidi  
    1-2
  • 90'
    Kasey McAteer  
    Caleb Okoli  
    1-2
  • 90'
    1-2
    Jhon Durán
  • 90'
    Harry Winks
    1-2
  • Leicester City vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

  • Leicester City4-2-3-1
    30
    Mads Hermansen
    16
    Victor Bernth Kristansen
    5
    Caleb Okoli
    3
    Wout Faes
    2
    James Justin
    22
    Oliver Skipp
    8
    Harry Winks
    18
    Jordan Ayew
    6
    Wilfred Onyinye Ndidi
    7
    Issahaku Fataw
    9
    Jamie Vardy
    27
    Morgan Rogers
    11
    Ollie Watkins
    31
    Leon Bailey
    24
    Amadou Onana
    8
    Youri Tielemans
    7
    John McGinn
    26
    Lamare Bogarde
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    14
    Pau Torres
    12
    Lucas Digne
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    Aston Villa4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Stephy Mavididi
    40Facundo Buonanotte
    11Bilal El Khannouss
    14Bobby Reid
    35Kasey McAteer
    31Daniel Iversen
    23Jannik Vestergaard
    21Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    24Boubakary Soumare
    Jacob Ramsey 41
    Jhon Durán 9
    Ross Barkley 6
    Kosta Nedeljkovic 20
    Ian Maatsen 22
    Joe Gauci 18
    Oliwier Zych 48
    Sil Swinkels 50
    Emiliano Buendia Stati 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruud van Nistelrooy
    Unai Emery Etxegoien
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City vs Aston Villa: Số liệu thống kê

  • Leicester City
    Aston Villa
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 28
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 318
    Số đường chuyền
    247
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu
    6
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 4
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 18
    Long pass
    23
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 38 25 9 4 86 41 45 84 T T B H B H
2 Arsenal 38 20 14 4 69 34 35 74 T H B H T T
3 Manchester City 38 21 8 9 72 44 28 71 T T T H T T
4 Chelsea 38 20 9 9 64 43 21 69 T T T B T T
5 Newcastle United 38 20 6 12 68 47 21 66 B T H T B B
6 Aston Villa 38 19 9 10 58 51 7 66 T B T T T B
7 Nottingham Forest 38 19 8 11 58 46 12 65 T B H H T B
8 Brighton Hove Albion 38 16 13 9 66 59 7 61 B T H T T T
9 AFC Bournemouth 38 15 11 12 58 46 12 56 H H T B B T
10 Brentford 38 16 8 14 66 57 9 56 T T T T B H
11 Fulham 38 15 9 14 54 54 0 54 B T B B T B
12 Crystal Palace 38 13 14 11 51 51 0 53 H H H T T H
13 Everton 38 11 15 12 42 44 -2 48 B B H T T T
14 West Ham United 38 11 10 17 46 62 -16 43 H B H T B T
15 Manchester United 38 11 9 18 44 54 -10 42 B H B B B T
16 Wolves 38 12 6 20 54 69 -15 42 T T B B B H
17 Tottenham Hotspur 38 11 5 22 64 65 -1 38 B B H B B B
18 Leicester City 38 6 7 25 33 80 -47 25 B B T H T B
19 Ipswich Town 38 4 10 24 36 82 -46 22 B B H B B B
20 Southampton 38 2 6 30 26 86 -60 12 H B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation