Kết quả Criacao Shinjuku vs Yokogawa Musashino, 11h00 ngày 03/05
Kết quả Criacao Shinjuku vs Yokogawa Musashino
Đối đầu Criacao Shinjuku vs Yokogawa Musashino
Phong độ Criacao Shinjuku gần đây
Phong độ Yokogawa Musashino gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.76+0.5
1.00O 2.25
0.96U 2.25
0.801
1.75X
3.252
4.00Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.83O 0.5
0.40U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Criacao Shinjuku vs Yokogawa Musashino
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Nhật Bản Football League 2025 » vòng 8
-
Criacao Shinjuku vs Yokogawa Musashino: Diễn biến chính
-
4'0-1
Kim Tae-Woo
-
17'Nakayama1-1
-
18'Ikeya2-1
-
34'Nakayama3-1
-
39'3-1
-
75'3-1
-
85'3-1
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Criacao Shinjuku vs Yokogawa Musashino: Số liệu thống kê
-
Criacao ShinjukuYokogawa Musashino
-
2Phạt góc15
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
96Pha tấn công143
-
-
55Tấn công nguy hiểm95
-
BXH Nhật Bản Football League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Run Mel Aomori | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 1 | 8 | 18 | H H T H T T |
2 | Verspah Oita | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 17 | T B T T T H |
3 | Okinawa SV | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 17 | T T T T H H |
4 | Honda FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 15 | T T T T H B |
5 | Rayluck Shiga | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 13 | 2 | 14 | T H B T T H |
6 | Criacao Shinjuku | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 13 | T T B H B T |
7 | Veertien Kuwana | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 | T B B H T H |
8 | Suzuka unlimited | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | T B H H T T |
9 | Yokohama SCC | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 12 | -2 | 11 | B T B T B H |
10 | FC Tiamo Hirakata | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 | H B T T B B |
11 | Briobecca Urayasu | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 8 | T H B H B T |
12 | Grulla Morioka | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 11 | -3 | 7 | T B B B B B |
13 | Maruyasu Industries | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 11 | -5 | 7 | B B T B T H |
14 | Porvenir Asuka SC | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 7 | -4 | 5 | B H B H B T |
15 | Yokogawa Musashino | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 10 | -6 | 4 | B H T B B B |
16 | Minebea Mitsumi FC | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 9 | -5 | 2 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản