Kết quả Maruyasu Industries vs Rayluck Shiga, 11h00 ngày 12/04
Kết quả Maruyasu Industries vs Rayluck Shiga
Đối đầu Maruyasu Industries vs Rayluck Shiga
Phong độ Maruyasu Industries gần đây
Phong độ Rayluck Shiga gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.97-0.5
0.87O 2.5
0.95U 2.5
0.811
3.70X
3.302
1.83Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.03O 0.5
0.36U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maruyasu Industries vs Rayluck Shiga
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nhật Bản Football League 2025 » vòng 6
-
Maruyasu Industries vs Rayluck Shiga: Diễn biến chính
-
32'0-1
-
50'0-2
Hitomi
-
56'0-3
Hitomi
-
59'0-3
-
85'1-3
-
90'Ōkawa2-3
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Maruyasu Industries vs Rayluck Shiga: Số liệu thống kê
-
Maruyasu IndustriesRayluck Shiga
-
5Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
67Pha tấn công70
-
-
39Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Nhật Bản Football League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Run Mel Aomori | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 1 | 8 | 18 | H H T H T T |
2 | Verspah Oita | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 17 | T B T T T H |
3 | Okinawa SV | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 17 | T T T T H H |
4 | Honda FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 15 | T T T T H B |
5 | Rayluck Shiga | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 13 | 2 | 14 | T H B T T H |
6 | Criacao Shinjuku | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 13 | T T B H B T |
7 | FC Tiamo Hirakata | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 13 | B T T B B T |
8 | Veertien Kuwana | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 | T B B H T H |
9 | Yokohama SCC | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 12 | -2 | 11 | B T B T B H |
10 | Suzuka unlimited | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 11 | B H H T T B |
11 | Briobecca Urayasu | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 8 | H B H B T B |
12 | Grulla Morioka | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 11 | -3 | 7 | T B B B B B |
13 | Maruyasu Industries | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 11 | -5 | 7 | B B T B T H |
14 | Minebea Mitsumi FC | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 9 | -1 | 5 | B H B B B T |
15 | Porvenir Asuka SC | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 7 | -4 | 5 | B H B H B T |
16 | Yokogawa Musashino | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 10 | -6 | 4 | B H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản