Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về AC Nagano Parceiro vs Osaka FC, 16h00 ngày 06/7
Kết quả AC Nagano Parceiro vs Osaka FC
Đối đầu AC Nagano Parceiro vs Osaka FC
Phong độ AC Nagano Parceiro gần đây
Phong độ Osaka FC gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: AC Nagano Parceiro vs Osaka FC
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/7/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AC Nagano Parceiro vs Osaka FC trước đây
-
07/09/2024AC Nagano Parceiro0 - 2Osaka FC0 - 2L
-
25/02/2024Osaka FC2 - 1AC Nagano Parceiro0 - 0L
-
22/10/2023AC Nagano Parceiro0 - 2Osaka FC0 - 0L
-
04/06/2023Osaka FC1 - 0AC Nagano Parceiro0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AC Nagano Parceiro vs Osaka FC
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Nagano Parceiro vs Osaka FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Nagano Parceiro vs Osaka FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Nagano Parceiro vs Osaka FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AC Nagano Parceiro (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
AC Nagano Parceiro (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AC Nagano Parceiro thắng
Bại: là số trận AC Nagano Parceiro thua
Thắng: là số trận AC Nagano Parceiro thắng
Bại: là số trận AC Nagano Parceiro thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AC Nagano Parceiro và Osaka FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 19 | 12 | 4 | 3 | 29 | 17 | 12 | 40 | B T T B T T |
2 | Osaka FC | 18 | 12 | 3 | 3 | 32 | 13 | 19 | 39 | T T T H T H |
3 | Miyazaki | 18 | 9 | 7 | 2 | 26 | 17 | 9 | 34 | H H T H T T |
4 | Vanraure Hachinohe FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 20 | 11 | 9 | 34 | B T T H T T |
5 | Nara Club | 19 | 8 | 6 | 5 | 26 | 20 | 6 | 30 | B B T T H T |
6 | Kagoshima United | 18 | 7 | 7 | 4 | 31 | 22 | 9 | 28 | T B T H H B |
7 | Giravanz Kitakyushu | 19 | 8 | 3 | 8 | 18 | 18 | 0 | 27 | H B T B B B |
8 | Zweigen Kanazawa FC | 19 | 7 | 4 | 8 | 21 | 23 | -2 | 25 | B B B H T T |
9 | Kochi United | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 34 | -5 | 24 | H T H T T B |
10 | Tochigi SC | 18 | 6 | 5 | 7 | 14 | 14 | 0 | 23 | H T B H B T |
11 | Matsumoto Yamaga FC | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 26 | -5 | 23 | B B T H B B |
12 | Fukushima United FC | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 43 | -12 | 23 | H T H B B B |
13 | Thespa Kusatsu | 19 | 5 | 7 | 7 | 27 | 30 | -3 | 22 | H T H B B T |
14 | Gainare Tottori | 18 | 6 | 4 | 8 | 15 | 18 | -3 | 22 | B T T B T T |
15 | SC Sagamihara | 18 | 4 | 8 | 6 | 19 | 24 | -5 | 20 | B H B H H T |
16 | FC Ryukyu | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 22 | -6 | 19 | T B B T T B |
17 | AC Nagano Parceiro | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 23 | -7 | 19 | H T B B T B |
18 | Azul Claro Numazu | 19 | 3 | 8 | 8 | 18 | 20 | -2 | 17 | H T B B B T |
19 | FC Gifu | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 28 | -7 | 17 | B H B T B B |
20 | Kamatamare Sanuki | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 22 | -7 | 17 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản