Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về JEF United Ichihara Chiba Nữ vs Albirex Niigata Nữ, 09h30 ngày 11/5

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Japanese WE League 2025-2026: JEF United Ichihara Chiba Nữ vs Albirex Niigata Nữ

Lịch sử đối đầu JEF United Ichihara Chiba Nữ vs Albirex Niigata Nữ trước đây

  • 06/10/2024
    Albirex Niigata (W)
    0 - 1
    JEF United Ichihara Chiba (W)
    0 - 0
    W
  • 28/04/2024
    Albirex Niigata (W)
    2 - 1
    JEF United Ichihara Chiba (W)
    1 - 0
    L
  • 20/03/2024
    JEF United Ichihara Chiba (W)
    0 - 0
    Albirex Niigata (W)
    0 - 0
    D
  • 22/04/2023
    Albirex Niigata (W)
    2 - 2
    JEF United Ichihara Chiba (W)
    0 - 2
    D
  • 03/12/2022
    JEF United Ichihara Chiba (W)
    1 - 1
    Albirex Niigata (W)
    0 - 0
    D
  • 22/05/2022
    JEF United Ichihara Chiba (W)
    1 - 1
    Albirex Niigata (W)
    0 - 1
    D
  • 06/11/2021
    Albirex Niigata (W)
    0 - 1
    JEF United Ichihara Chiba (W)
    0 - 0
    W
  • 17/12/2022
    Albirex Niigata (W)
    2 - 0
    JEF United Ichihara Chiba (W)
    1 - 0
    L
  • 13/09/2020
    JEF United Ichihara Chiba (W)
    1 - 2
    Albirex Niigata (W)
    1 - 1
    L
  • 22/08/2020
    Albirex Niigata (W)
    2 - 0
    JEF United Ichihara Chiba (W)
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu JEF United Ichihara Chiba Nữ vs Albirex Niigata Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu JEF United Ichihara Chiba Nữ vs Albirex Niigata Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu JEF United Ichihara Chiba Nữ vs Albirex Niigata Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Japanese WE League 7 2 4 1
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 1 0 0 1
VĐQG Nhật Bản nữ 2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu JEF United Ichihara Chiba Nữ vs Albirex Niigata Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
JEF United Ichihara Chiba Nữ (sân nhà) 4 0 3 1
JEF United Ichihara Chiba Nữ (sân khách) 6 2 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận JEF United Ichihara Chiba Nữ thắng
Bại: là số trận JEF United Ichihara Chiba Nữ thua

BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2025-2026: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JEF United Ichihara Chiba NữAlbirex Niigata Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Japanese WE League 2025-2026:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NTV Beleza (W) 20 14 3 3 45 15 30 45 T T H T T B
2 INAC (W) 20 14 3 3 34 13 21 45 T B T B T T
3 Urawa Red Diamonds (W) 20 13 5 2 27 8 19 44 T T H T T B
4 Hiroshima Sanfrecce (W) 20 10 6 4 24 11 13 36 T T B T T H
5 Albirex Niigata (W) 20 11 3 6 28 19 9 36 H T T B T T
6 AS Elfen Sayama (W) 20 7 5 8 26 27 -1 26 H T T B B T
7 Cerezo Osaka Sakai (W) 20 6 5 9 27 29 -2 23 H B B T B T
8 JEF United Ichihara Chiba (W) 20 5 5 10 15 26 -11 20 B B B H B H
9 Nagano Parceiro (W) 20 5 3 12 21 37 -16 18 B B T B B B
10 Nojima Stella (W) 20 4 5 11 24 34 -10 17 T B B B T H
11 Omiya Ardija (W) 20 3 6 11 13 34 -21 15 H T B T B H
12 Vegalta Sendai (W) 20 2 3 15 13 44 -31 9 B B B H B B

Cập nhật: