Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Briobecca Urayasu vs Okinawa SV, 15h00 ngày 12/7
Kết quả Briobecca Urayasu vs Okinawa SV
Đối đầu Briobecca Urayasu vs Okinawa SV
Phong độ Briobecca Urayasu gần đây
Phong độ Okinawa SV gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Briobecca Urayasu vs Okinawa SV
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/7/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Okinawa SV trước đây
-
09/03/2025Okinawa SV1 - 0Briobecca Urayasu0 - 0L
-
20/07/2024Briobecca Urayasu2 - 1Okinawa SV1 - 1W
-
17/03/2024Okinawa SV1 - 0Briobecca Urayasu0 - 0L
-
30/07/2023Okinawa SV1 - 2Briobecca Urayasu0 - 0W
-
14/05/2023Briobecca Urayasu0 - 0Okinawa SV0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Briobecca Urayasu vs Okinawa SV
- Thống kê lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Okinawa SV: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Okinawa SV: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Okinawa SV: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Briobecca Urayasu (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Briobecca Urayasu (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Briobecca Urayasu thắng
Bại: là số trận Briobecca Urayasu thua
Thắng: là số trận Briobecca Urayasu thắng
Bại: là số trận Briobecca Urayasu thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Briobecca Urayasu và Okinawa SV trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okinawa SV | 15 | 9 | 4 | 2 | 20 | 13 | 7 | 31 | T H H T T B |
2 | Rayluck Shiga | 15 | 8 | 4 | 3 | 24 | 18 | 6 | 28 | T H H T B T |
3 | Run Mel Aomori | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 8 | 10 | 27 | T T B H H B |
4 | Honda FC | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 13 | 9 | 27 | H T B H T H |
5 | Verspah Oita | 15 | 7 | 5 | 3 | 19 | 10 | 9 | 26 | T H T H B H |
6 | FC Tiamo Hirakata | 15 | 7 | 3 | 5 | 27 | 23 | 4 | 24 | B T H H T T |
7 | Briobecca Urayasu | 15 | 5 | 6 | 4 | 14 | 14 | 0 | 21 | H T H H H T |
8 | Suzuka unlimited | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 24 | -8 | 20 | H T T H B H |
9 | Minebea Mitsumi FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 13 | 4 | 19 | T B T H H T |
10 | Veertien Kuwana | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 18 | 0 | 19 | H H B B H H |
11 | Grulla Morioka | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 20 | 0 | 18 | H T T H T B |
12 | Criacao Shinjuku | 15 | 4 | 3 | 8 | 12 | 15 | -3 | 15 | B B B B H H |
13 | Yokohama SCC | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 26 | -11 | 14 | B B B H H B |
14 | Maruyasu Industries | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 22 | -10 | 13 | H B T H B B |
15 | Yokogawa Musashino | 15 | 3 | 3 | 9 | 8 | 18 | -10 | 12 | B B T B H T |
16 | Porvenir Asuka SC | 15 | 2 | 4 | 9 | 8 | 15 | -7 | 10 | B B B T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản