Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Imabari Nữ vs Nankatsu (W), 14h00 ngày 06/7
Kết quả FC Imabari Nữ vs Nankatsu (W)
Đối đầu FC Imabari Nữ vs Nankatsu (W)
Phong độ FC Imabari Nữ gần đây
Phong độ Nankatsu (W) gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025: FC Imabari Nữ vs Nankatsu (W)
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/7/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Imabari Nữ vs Nankatsu (W) trước đây
-
06/05/2025Nankatsu (W)0 - 1FC Imabari (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Imabari Nữ vs Nankatsu (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Imabari Nữ vs Nankatsu (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Imabari Nữ vs Nankatsu (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Imabari Nữ vs Nankatsu (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Imabari Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Imabari Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Imabari Nữ thắng
Bại: là số trận FC Imabari Nữ thua
Thắng: là số trận FC Imabari Nữ thắng
Bại: là số trận FC Imabari Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Imabari Nữ và Nankatsu (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VONDS Ichihara (W) | 17 | 10 | 4 | 3 | 38 | 16 | 22 | 34 | T T H T T T |
2 | Kibi International University (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 38 | 18 | 20 | 33 | T H B B B T |
3 | Diosa Izumo (W) | 18 | 9 | 5 | 4 | 23 | 17 | 6 | 32 | B T H T T T |
4 | Gunma FC White Star (W) | 17 | 8 | 7 | 2 | 24 | 15 | 9 | 31 | T H T B B H |
5 | Fujizakura Yamanashi (W) | 17 | 8 | 5 | 4 | 25 | 15 | 10 | 29 | B T T T T B |
6 | Veertien Mie (W) | 17 | 6 | 7 | 4 | 17 | 12 | 5 | 25 | B T H H H B |
7 | Yamato Sylphid (W) | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B H H T T |
8 | SEISA OSA Rheia (W) | 17 | 3 | 9 | 5 | 22 | 22 | 0 | 18 | H H H H B T |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 18 | 3 | 7 | 8 | 13 | 27 | -14 | 16 | H H H T B B |
10 | JFA Academy Fukushima (W) | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 27 | -11 | 14 | H T H T B H |
11 | FC Imabari (W) | 17 | 2 | 6 | 9 | 10 | 31 | -21 | 12 | H B B B H B |
12 | Nankatsu (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 15 | 35 | -20 | 9 | B B B H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản