Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Porvenir Asuka SC vs FC Tiamo Hirakata, 13h00 ngày 12/7
Kết quả Porvenir Asuka SC vs FC Tiamo Hirakata
Đối đầu Porvenir Asuka SC vs FC Tiamo Hirakata
Phong độ Porvenir Asuka SC gần đây
Phong độ FC Tiamo Hirakata gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Porvenir Asuka SC vs FC Tiamo Hirakata
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/7/2025 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Porvenir Asuka SC vs FC Tiamo Hirakata trước đây
-
09/03/2025FC Tiamo Hirakata2 - 1Porvenir Asuka SC1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Porvenir Asuka SC vs FC Tiamo Hirakata
- Thống kê lịch sử đối đầu Porvenir Asuka SC vs FC Tiamo Hirakata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Porvenir Asuka SC vs FC Tiamo Hirakata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Porvenir Asuka SC vs FC Tiamo Hirakata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Porvenir Asuka SC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Porvenir Asuka SC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Porvenir Asuka SC thắng
Bại: là số trận Porvenir Asuka SC thua
Thắng: là số trận Porvenir Asuka SC thắng
Bại: là số trận Porvenir Asuka SC thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Porvenir Asuka SC và FC Tiamo Hirakata trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okinawa SV | 15 | 9 | 4 | 2 | 20 | 13 | 7 | 31 | T H H T T B |
2 | Rayluck Shiga | 15 | 8 | 4 | 3 | 24 | 18 | 6 | 28 | T H H T B T |
3 | Run Mel Aomori | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 8 | 10 | 27 | T T B H H B |
4 | Honda FC | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 13 | 9 | 27 | H T B H T H |
5 | Verspah Oita | 15 | 7 | 5 | 3 | 19 | 10 | 9 | 26 | T H T H B H |
6 | FC Tiamo Hirakata | 15 | 7 | 3 | 5 | 27 | 23 | 4 | 24 | B T H H T T |
7 | Briobecca Urayasu | 15 | 5 | 6 | 4 | 14 | 14 | 0 | 21 | H T H H H T |
8 | Suzuka unlimited | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 24 | -8 | 20 | H T T H B H |
9 | Minebea Mitsumi FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 13 | 4 | 19 | T B T H H T |
10 | Veertien Kuwana | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 18 | 0 | 19 | H H B B H H |
11 | Grulla Morioka | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 20 | 0 | 18 | H T T H T B |
12 | Criacao Shinjuku | 15 | 4 | 3 | 8 | 12 | 15 | -3 | 15 | B B B B H H |
13 | Yokohama SCC | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 26 | -11 | 14 | B B B H H B |
14 | Maruyasu Industries | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 22 | -10 | 13 | H B T H B B |
15 | Yokogawa Musashino | 15 | 3 | 3 | 9 | 8 | 18 | -10 | 12 | B B T B H T |
16 | Porvenir Asuka SC | 15 | 2 | 4 | 9 | 8 | 15 | -7 | 10 | B B B T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản