Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fujizakura Yamanashi Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ, 14h00 ngày 06/7
Kết quả Fujizakura Yamanashi Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ
Đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ
Phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây
Phong độ JFA Academy Fukushima Nữ gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025: Fujizakura Yamanashi Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/7/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ trước đây
-
06/05/2025JFA Academy Fukushima (W)2 - 2Fujizakura Yamanashi (W)1 - 0D
-
08/06/2024JFA Academy Fukushima (W)1 - 0Fujizakura Yamanashi (W)1 - 0L
-
14/04/2024Fujizakura Yamanashi (W)1 - 0JFA Academy Fukushima (W)0 - 0W
-
10/06/2023Fujizakura Yamanashi (W)0 - 5JFA Academy Fukushima (W)0 - 3L
-
02/04/2023JFA Academy Fukushima (W)3 - 1Fujizakura Yamanashi (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fujizakura Yamanashi Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Fujizakura Yamanashi Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fujizakura Yamanashi Nữ thắng
Bại: là số trận Fujizakura Yamanashi Nữ thua
Thắng: là số trận Fujizakura Yamanashi Nữ thắng
Bại: là số trận Fujizakura Yamanashi Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fujizakura Yamanashi Nữ và JFA Academy Fukushima Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VONDS Ichihara (W) | 17 | 10 | 4 | 3 | 38 | 16 | 22 | 34 | T T H T T T |
2 | Kibi International University (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 38 | 18 | 20 | 33 | T H B B B T |
3 | Diosa Izumo (W) | 18 | 9 | 5 | 4 | 23 | 17 | 6 | 32 | B T H T T T |
4 | Gunma FC White Star (W) | 17 | 8 | 7 | 2 | 24 | 15 | 9 | 31 | T H T B B H |
5 | Fujizakura Yamanashi (W) | 17 | 8 | 5 | 4 | 25 | 15 | 10 | 29 | B T T T T B |
6 | Veertien Mie (W) | 17 | 6 | 7 | 4 | 17 | 12 | 5 | 25 | B T H H H B |
7 | Yamato Sylphid (W) | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B H H T T |
8 | SEISA OSA Rheia (W) | 17 | 3 | 9 | 5 | 22 | 22 | 0 | 18 | H H H H B T |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 18 | 3 | 7 | 8 | 13 | 27 | -14 | 16 | H H H T B B |
10 | JFA Academy Fukushima (W) | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 27 | -11 | 14 | H T H T B H |
11 | FC Imabari (W) | 17 | 2 | 6 | 9 | 10 | 31 | -21 | 12 | H B B B H B |
12 | Nankatsu (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 15 | 35 | -20 | 9 | B B B H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản