Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fukushima United FC vs Tochigi SC, 14h00 ngày 15/6
Kết quả Fukushima United FC vs Tochigi SC
Đối đầu Fukushima United FC vs Tochigi SC
Phong độ Fukushima United FC gần đây
Phong độ Tochigi SC gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: Fukushima United FC vs Tochigi SC
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fukushima United FC vs Tochigi SC trước đây
-
22/10/2017Fukushima United FC0 - 2Tochigi SC0 - 1L
-
21/05/2017Tochigi SC2 - 1Fukushima United FC1 - 1L
-
16/10/2016Tochigi SC3 - 1Fukushima United FC2 - 1L
-
10/04/2016Fukushima United FC2 - 1Tochigi SC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fukushima United FC vs Tochigi SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Fukushima United FC vs Tochigi SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fukushima United FC vs Tochigi SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fukushima United FC vs Tochigi SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fukushima United FC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Fukushima United FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fukushima United FC thắng
Bại: là số trận Fukushima United FC thua
Thắng: là số trận Fukushima United FC thắng
Bại: là số trận Fukushima United FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fukushima United FC và Tochigi SC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 15 | 11 | 1 | 3 | 24 | 11 | 13 | 34 | T B T T T T |
2 | Tochigi City | 15 | 9 | 4 | 2 | 21 | 11 | 10 | 31 | T T H T B T |
3 | Miyazaki | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 15 | 7 | 27 | H T T H H T |
4 | Vanraure Hachinohe FC | 15 | 8 | 3 | 4 | 16 | 10 | 6 | 27 | T T H B T T |
5 | Giravanz Kitakyushu | 16 | 8 | 3 | 5 | 15 | 9 | 6 | 27 | H T T H B T |
6 | Kagoshima United | 15 | 7 | 5 | 3 | 28 | 18 | 10 | 26 | H B T T B T |
7 | Nara Club | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 18 | 1 | 23 | T B H B B T |
8 | Fukushima United FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 31 | -4 | 22 | H T B B H T |
9 | Tochigi SC | 15 | 5 | 4 | 6 | 8 | 9 | -1 | 19 | B H T H T B |
10 | Matsumoto Yamaga FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | T B H T B B |
11 | Thespa Kusatsu | 15 | 4 | 6 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | B H T H H T |
12 | Zweigen Kanazawa FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 20 | -3 | 18 | B B B H B B |
13 | Kochi United | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 28 | -3 | 17 | T B B H H T |
14 | FC Gifu | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 24 | -5 | 17 | H T B H B T |
15 | Kamatamare Sanuki | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 17 | -5 | 16 | B B T T B B |
16 | Gainare Tottori | 16 | 4 | 4 | 8 | 11 | 16 | -5 | 16 | T B B T T B |
17 | AC Nagano Parceiro | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 22 | -7 | 16 | B H H T B B |
18 | SC Sagamihara | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 23 | -7 | 15 | H H T B H B |
19 | Azul Claro Numazu | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 15 | -2 | 14 | B B H H T B |
20 | FC Ryukyu | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 16 | -5 | 13 | H B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản