Đối đầu Yamato Sylphid Nữ vs Gunma FC White Star Nữ, 11h00 ngày 06/5
Kết quả Yamato Sylphid Nữ vs Gunma FC White Star Nữ
Đối đầu Yamato Sylphid Nữ vs Gunma FC White Star Nữ
Phong độ Yamato Sylphid Nữ gần đây
Phong độ Gunma FC White Star Nữ gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025: Yamato Sylphid Nữ vs Gunma FC White Star Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/5/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yamato Sylphid Nữ vs Gunma FC White Star Nữ trước đây
-
02/07/2023Yamato Sylphid (W)1 - 4Gunma FC White Star (W)1 - 1L
-
22/04/2023Gunma FC White Star (W)3 - 1Yamato Sylphid (W)1 - 1L
-
07/11/2021Yamato Sylphid (W)0 - 2Gunma FC White Star (W)0 - 1L
-
31/10/2021Gunma FC White Star (W)0 - 1Yamato Sylphid (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Yamato Sylphid Nữ vs Gunma FC White Star Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Yamato Sylphid Nữ vs Gunma FC White Star Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yamato Sylphid Nữ vs Gunma FC White Star Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản nữ | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yamato Sylphid Nữ vs Gunma FC White Star Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yamato Sylphid Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Yamato Sylphid Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yamato Sylphid Nữ thắng
Bại: là số trận Yamato Sylphid Nữ thua
Thắng: là số trận Yamato Sylphid Nữ thắng
Bại: là số trận Yamato Sylphid Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yamato Sylphid Nữ và Gunma FC White Star Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 8 | 7 | 0 | 1 | 26 | 7 | 19 | 21 | T T B T T T |
2 | Gunma FC White Star (W) | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 7 | 5 | 18 | H T T H H T |
3 | Veertien Mie (W) | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | H T T H H T |
4 | Yamato Sylphid (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 15 | -1 | 13 | B T H T B T |
5 | VONDS Ichihara (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 12 | T B H H T T |
6 | Fujizakura Yamanashi (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 12 | T T B H H B |
7 | SEISA OSA Rheia (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 | H B H B H B |
8 | Diosa Izumo (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 9 | B T H H B T |
9 | FC Imabari (W) | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 9 | -5 | 7 | H B H H H B |
10 | Nankatsu (W) | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 15 | -7 | 6 | B B T B T B |
11 | Diavorosso Hiroshima (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 15 | -12 | 5 | H B B T H B |
12 | JFA Academy Fukushima (W) | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 15 | -9 | 3 | H B H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản