Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Verspah Oita vs Honda FC, 16h00 ngày 19/7
Kết quả Verspah Oita vs Honda FC
Đối đầu Verspah Oita vs Honda FC
Phong độ Verspah Oita gần đây
Phong độ Honda FC gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Verspah Oita vs Honda FC
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/7/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Verspah Oita vs Honda FC trước đây
-
15/03/2025Honda FC0 - 0Verspah Oita0 - 0D
-
12/10/2024Honda FC0 - 0Verspah Oita0 - 0D
-
24/03/2024Verspah Oita0 - 0Honda FC0 - 0D
-
17/09/2023Verspah Oita2 - 3Honda FC1 - 1L
-
11/06/2023Honda FC1 - 1Verspah Oita0 - 0D
-
09/10/2022Honda FC4 - 2Verspah Oita3 - 1L
-
27/03/2022Verspah Oita1 - 1Honda FC1 - 0D
-
21/11/2021Verspah Oita1 - 0Honda FC0 - 0W
-
11/07/2021Honda FC2 - 0Verspah Oita2 - 0L
-
13/12/2020Verspah Oita0 - 1Honda FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Verspah Oita vs Honda FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Verspah Oita vs Honda FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Verspah Oita vs Honda FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 9 | 1 | 5 | 3 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Verspah Oita vs Honda FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Verspah Oita (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Verspah Oita (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Verspah Oita thắng
Bại: là số trận Verspah Oita thua
Thắng: là số trận Verspah Oita thắng
Bại: là số trận Verspah Oita thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Verspah Oita và Honda FC trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rayluck Shiga | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 18 | 7 | 31 | H H T B T T |
2 | Okinawa SV | 16 | 9 | 4 | 3 | 20 | 14 | 6 | 31 | H H T T B B |
3 | Honda FC | 16 | 8 | 6 | 2 | 24 | 13 | 11 | 30 | T B H T H T |
4 | Run Mel Aomori | 16 | 8 | 6 | 2 | 19 | 8 | 11 | 30 | T B H H B T |
5 | Verspah Oita | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 11 | 10 | 29 | H T H B H T |
6 | FC Tiamo Hirakata | 16 | 7 | 4 | 5 | 28 | 24 | 4 | 25 | T H H T T H |
7 | Briobecca Urayasu | 16 | 6 | 6 | 4 | 15 | 14 | 1 | 24 | T H H H T T |
8 | Grulla Morioka | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 20 | 2 | 21 | T T H T B T |
9 | Suzuka unlimited | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 25 | -9 | 20 | T T H B H B |
10 | Minebea Mitsumi FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 15 | 3 | 19 | B T H H T B |
11 | Veertien Kuwana | 16 | 4 | 7 | 5 | 18 | 20 | -2 | 19 | H B B H H B |
12 | Maruyasu Industries | 16 | 4 | 4 | 8 | 13 | 22 | -9 | 16 | B T H B B T |
13 | Criacao Shinjuku | 16 | 4 | 3 | 9 | 12 | 16 | -4 | 15 | B B B H H B |
14 | Yokohama SCC | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 28 | -13 | 14 | B B H H B B |
15 | Yokogawa Musashino | 16 | 3 | 3 | 10 | 8 | 19 | -11 | 12 | B T B H T B |
16 | Porvenir Asuka SC | 16 | 2 | 5 | 9 | 9 | 16 | -7 | 11 | B B T H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản