Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Okinawa SV vs Maruyasu Industries, 13h00 ngày 27/7
Kết quả Okinawa SV vs Maruyasu Industries
Đối đầu Okinawa SV vs Maruyasu Industries
Phong độ Okinawa SV gần đây
Phong độ Maruyasu Industries gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Okinawa SV vs Maruyasu Industries
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/7/2025 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Okinawa SV vs Maruyasu Industries trước đây
-
03/05/2025Maruyasu Industries1 - 1Okinawa SV1 - 0D
-
14/10/2024Okinawa SV0 - 1Maruyasu Industries0 - 0L
-
23/03/2024Maruyasu Industries2 - 2Okinawa SV1 - 1D
-
09/09/2023Okinawa SV1 - 1Maruyasu Industries0 - 0D
-
03/06/2023Maruyasu Industries1 - 0Okinawa SV0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Okinawa SV vs Maruyasu Industries
- Thống kê lịch sử đối đầu Okinawa SV vs Maruyasu Industries: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Okinawa SV vs Maruyasu Industries: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Okinawa SV vs Maruyasu Industries: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Okinawa SV (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Okinawa SV (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Okinawa SV thắng
Bại: là số trận Okinawa SV thua
Thắng: là số trận Okinawa SV thắng
Bại: là số trận Okinawa SV thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Okinawa SV và Maruyasu Industries trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Verspah Oita | 17 | 9 | 5 | 3 | 23 | 12 | 11 | 32 | T H B H T T |
2 | Okinawa SV | 17 | 9 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 32 | H T T B B H |
3 | Run Mel Aomori | 17 | 8 | 7 | 2 | 22 | 11 | 11 | 31 | B H H B T H |
4 | Rayluck Shiga | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 21 | 5 | 31 | H T B T T B |
5 | Honda FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B H T H T B |
6 | FC Tiamo Hirakata | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 25 | 5 | 28 | H H T T H T |
7 | Briobecca Urayasu | 17 | 7 | 6 | 4 | 16 | 14 | 2 | 27 | H H H T T T |
8 | Grulla Morioka | 17 | 7 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 24 | T H T B T T |
9 | Veertien Kuwana | 17 | 4 | 8 | 5 | 18 | 20 | -2 | 20 | B B H H B H |
10 | Suzuka unlimited | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 26 | -10 | 20 | T H B H B B |
11 | Minebea Mitsumi FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 17 | 2 | 19 | T H H T B B |
12 | Yokohama SCC | 17 | 4 | 5 | 8 | 17 | 29 | -12 | 17 | B H H B B T |
13 | Maruyasu Industries | 17 | 4 | 4 | 9 | 14 | 24 | -10 | 16 | T H B B T B |
14 | Criacao Shinjuku | 17 | 4 | 3 | 10 | 12 | 17 | -5 | 15 | B B H H B B |
15 | Yokogawa Musashino | 17 | 4 | 3 | 10 | 9 | 19 | -10 | 15 | T B H T B T |
16 | Porvenir Asuka SC | 17 | 2 | 6 | 9 | 9 | 16 | -7 | 12 | B T H H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản