Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Nara Club vs Zweigen Kanazawa FC, 16h00 ngày 26/7
Kết quả Nara Club vs Zweigen Kanazawa FC
Đối đầu Nara Club vs Zweigen Kanazawa FC
Phong độ Nara Club gần đây
Phong độ Zweigen Kanazawa FC gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: Nara Club vs Zweigen Kanazawa FC
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nara Club vs Zweigen Kanazawa FC trước đây
-
13/04/2025Zweigen Kanazawa FC2 - 1Nara Club1 - 0L
-
24/11/2024Zweigen Kanazawa FC1 - 0Nara Club0 - 0L
-
31/03/2024Nara Club3 - 3Zweigen Kanazawa FC1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Nara Club vs Zweigen Kanazawa FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Nara Club vs Zweigen Kanazawa FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nara Club vs Zweigen Kanazawa FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nara Club vs Zweigen Kanazawa FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nara Club (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Nara Club (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nara Club thắng
Bại: là số trận Nara Club thua
Thắng: là số trận Nara Club thắng
Bại: là số trận Nara Club thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nara Club và Zweigen Kanazawa FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 21 | 13 | 5 | 3 | 33 | 19 | 14 | 44 | T B T T T H |
2 | Vanraure Hachinohe FC | 21 | 13 | 4 | 4 | 28 | 13 | 15 | 43 | H T T T T T |
3 | Osaka FC | 21 | 12 | 5 | 4 | 33 | 15 | 18 | 41 | H T H H H B |
4 | Kagoshima United | 21 | 9 | 8 | 4 | 34 | 23 | 11 | 35 | H H B T H T |
5 | Miyazaki | 21 | 9 | 8 | 4 | 28 | 22 | 6 | 35 | H T T B H B |
6 | Nara Club | 21 | 8 | 7 | 6 | 27 | 24 | 3 | 31 | T T H T B H |
7 | Giravanz Kitakyushu | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 22 | 0 | 30 | T B B B B T |
8 | Gainare Tottori | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T T T B T |
9 | Kochi United | 21 | 7 | 7 | 7 | 32 | 36 | -4 | 28 | H T T B H T |
10 | Fukushima United FC | 21 | 7 | 6 | 8 | 35 | 46 | -11 | 27 | H B B B T H |
11 | Matsumoto Yamaga FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 27 | -3 | 26 | T H B B T B |
12 | Zweigen Kanazawa FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 22 | 25 | -3 | 26 | B H T T H B |
13 | Thespa Kusatsu | 21 | 5 | 9 | 7 | 28 | 31 | -3 | 24 | H B B T H H |
14 | SC Sagamihara | 21 | 5 | 9 | 7 | 22 | 27 | -5 | 24 | H H T H B T |
15 | AC Nagano Parceiro | 21 | 6 | 6 | 9 | 17 | 23 | -6 | 24 | B T B H H T |
16 | FC Ryukyu | 21 | 6 | 5 | 10 | 20 | 25 | -5 | 23 | B T T B T H |
17 | Tochigi SC | 21 | 6 | 5 | 10 | 16 | 21 | -5 | 23 | H B T B B B |
18 | Kamatamare Sanuki | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 26 | -6 | 20 | H B B B T B |
19 | FC Gifu | 21 | 4 | 7 | 10 | 24 | 35 | -11 | 19 | T B B H B H |
20 | Azul Claro Numazu | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 24 | -3 | 18 | B B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản