Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Run Mel Aomori vs Okinawa SV, 13h00 ngày 20/7
Kết quả Run Mel Aomori vs Okinawa SV
Đối đầu Run Mel Aomori vs Okinawa SV
Phong độ Run Mel Aomori gần đây
Phong độ Okinawa SV gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Run Mel Aomori vs Okinawa SV
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Run Mel Aomori vs Okinawa SV trước đây
-
16/03/2025Okinawa SV0 - 4Run Mel Aomori0 - 1W
-
29/09/2024Run Mel Aomori0 - 2Okinawa SV0 - 2L
-
07/04/2024Okinawa SV2 - 1Run Mel Aomori2 - 1L
-
01/10/2023Run Mel Aomori1 - 0Okinawa SV0 - 0W
-
02/04/2023Okinawa SV1 - 0Run Mel Aomori0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Run Mel Aomori vs Okinawa SV
- Thống kê lịch sử đối đầu Run Mel Aomori vs Okinawa SV: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Run Mel Aomori vs Okinawa SV: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Run Mel Aomori vs Okinawa SV: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Run Mel Aomori (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Run Mel Aomori (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Run Mel Aomori thắng
Bại: là số trận Run Mel Aomori thua
Thắng: là số trận Run Mel Aomori thắng
Bại: là số trận Run Mel Aomori thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Run Mel Aomori và Okinawa SV trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rayluck Shiga | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 18 | 7 | 31 | H H T B T T |
2 | Okinawa SV | 16 | 9 | 4 | 3 | 20 | 14 | 6 | 31 | H H T T B B |
3 | Honda FC | 16 | 8 | 6 | 2 | 24 | 13 | 11 | 30 | T B H T H T |
4 | Run Mel Aomori | 16 | 8 | 6 | 2 | 19 | 8 | 11 | 30 | T B H H B T |
5 | Verspah Oita | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 11 | 10 | 29 | H T H B H T |
6 | FC Tiamo Hirakata | 16 | 7 | 4 | 5 | 28 | 24 | 4 | 25 | T H H T T H |
7 | Briobecca Urayasu | 16 | 6 | 6 | 4 | 15 | 14 | 1 | 24 | T H H H T T |
8 | Grulla Morioka | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 20 | 2 | 21 | T T H T B T |
9 | Suzuka unlimited | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 25 | -9 | 20 | T T H B H B |
10 | Minebea Mitsumi FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 15 | 3 | 19 | B T H H T B |
11 | Veertien Kuwana | 16 | 4 | 7 | 5 | 18 | 20 | -2 | 19 | H B B H H B |
12 | Maruyasu Industries | 16 | 4 | 4 | 8 | 13 | 22 | -9 | 16 | B T H B B T |
13 | Criacao Shinjuku | 16 | 4 | 3 | 9 | 12 | 16 | -4 | 15 | B B B H H B |
14 | Yokohama SCC | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 28 | -13 | 14 | B B H H B B |
15 | Yokogawa Musashino | 16 | 3 | 3 | 10 | 8 | 19 | -11 | 12 | B T B H T B |
16 | Porvenir Asuka SC | 16 | 2 | 5 | 9 | 9 | 16 | -7 | 11 | B B T H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản