Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về VONDS Ichihara (W) vs SEISA OSA Rheia Nữ, 16h00 ngày 05/7
Kết quả VONDS Ichihara (W) vs SEISA OSA Rheia Nữ
Đối đầu VONDS Ichihara (W) vs SEISA OSA Rheia Nữ
Phong độ VONDS Ichihara (W) gần đây
Phong độ SEISA OSA Rheia Nữ gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025: VONDS Ichihara (W) vs SEISA OSA Rheia Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/7/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu VONDS Ichihara (W) vs SEISA OSA Rheia Nữ trước đây
-
06/05/2025SEISA OSA Rheia (W)1 - 2VONDS Ichihara (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu VONDS Ichihara (W) vs SEISA OSA Rheia Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu VONDS Ichihara (W) vs SEISA OSA Rheia Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VONDS Ichihara (W) vs SEISA OSA Rheia Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VONDS Ichihara (W) vs SEISA OSA Rheia Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
VONDS Ichihara (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
VONDS Ichihara (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận VONDS Ichihara (W) thắng
Bại: là số trận VONDS Ichihara (W) thua
Thắng: là số trận VONDS Ichihara (W) thắng
Bại: là số trận VONDS Ichihara (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VONDS Ichihara (W) và SEISA OSA Rheia Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VONDS Ichihara (W) | 17 | 10 | 4 | 3 | 38 | 16 | 22 | 34 | T T H T T T |
2 | Kibi International University (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 38 | 18 | 20 | 33 | T H B B B T |
3 | Gunma FC White Star (W) | 17 | 8 | 7 | 2 | 24 | 15 | 9 | 31 | T H T B B H |
4 | Fujizakura Yamanashi (W) | 17 | 8 | 5 | 4 | 25 | 15 | 10 | 29 | B T T T T B |
5 | Diosa Izumo (W) | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 17 | 5 | 29 | T B T H T T |
6 | Veertien Mie (W) | 17 | 6 | 7 | 4 | 17 | 12 | 5 | 25 | B T H H H B |
7 | Yamato Sylphid (W) | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B H H T T |
8 | SEISA OSA Rheia (W) | 17 | 3 | 9 | 5 | 22 | 22 | 0 | 18 | H H H H B T |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 17 | 3 | 7 | 7 | 13 | 26 | -13 | 16 | H H H H T B |
10 | JFA Academy Fukushima (W) | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 27 | -11 | 14 | H T H T B H |
11 | FC Imabari (W) | 17 | 2 | 6 | 9 | 10 | 31 | -21 | 12 | H B B B H B |
12 | Nankatsu (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 15 | 35 | -20 | 9 | B B B H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản